- Thiết bị đóng cắt
- Biến tần ABB - Inverter
- Biến tần Kinco
- Màn hình cảm ứng HMI KINCO
- Bộ lập trình - PLC
- Servo Driver / Motor Kinco
- Stepper Driver / Motor Kinco
- Khởi động mềm - Softstarter
- Bộ nguồn 24v DC
- Relay kiếng
- Encoder
- Bộ điều khiển nhiệt độ
- Bộ đo mức nước
- Công tắc hành trình
- Timer, Counter
- Cảm biến quang
- Cảm biến từ
- Robot ABB
- Công tắc, nút nhấn
Biến tần ACS380
Tính năng nổi bật
ACS380 là dòng biến tần ABB giá rẻ có thiết kế nhỏ gọn, tích hợp nhiều tính năng;
đa năng phù hợp với nhiều ngành công nghiệp.
• Dễ dàng cài đặt với các 7 Macro được tạo sẵn
• Tích hợp sẵn modbus RTU
• Tích hợp sẵn bộ lọc EMC, Bộ điều khiển thắng
• Điều khiển PID cho ứng dụng duy trì áp suất đường ống, mức nước trong bồn, …
• Safe torque-off function (SIL3) được tích hợp sẵn cho ngành OEM-chế tạo máy.
• Kích thước thống nhất về chiều cao, chiều sâu cho dòng tiêu chuẩn IP20.
• Ứng dụng: Dệt-Sợi, In ấn-Bao bì, Thực phẩm-Nước giải khát, Cao su -Nhựa, Băng tải,.
Chi Tiết Sản Phẩm
Điện áp cấp
|
|
Điện áp và công suất PN
|
• 3 pha, 380-480V, ±10%, 0,25 - 22 kW
• 1 pha, 200-240V, ±10%, 0,25 - 2.2 kW
|
Kết nối với động cơ
|
|
Điện áp
|
3 pha, từ 0 - Usupply
|
Tần số
|
0 - 599 Hz
|
Chế độ điều khiển
|
• Scalar V/f
• Vector
|
Mạch thắng (Braking choper)
|
Tích hợp sẵn bên trong
|
Thông số kỹ thuật
|
|
Hai ngõ vào Analog
|
|
Tín hiệu điện áp
|
0 (2) - 10 V, Rin > 312 kΩ
|
Tín hiệu dòng điện
|
0 (4) - 20 mA, Rin = 100 Ω
|
Độ phân giải
|
0.1 %
|
Độ chính xác
|
± 2 %
|
Hai ngõ ra Analog
|
0 (4) - 20 mA, load < 500 Ω
|
Điện áp phụ
|
24C DC ± 10%, max 200 mA
|
Bốn đầu vào số
|
Cho phép đấu PNP hoặc NPN, chân nhận xung DI3 hoặc DI4 0 - 16 kHz
|
Một ngõ ra relay
|
NO + NC, 250V AC / 30V DC
|
Một ngõ ra transistor
|
30V DC |
Truyền thông (có thể mở rộng)
|
• PROFIBUS DP, DPV0/DPV1
|
Mã đặt hàng và phụ kiện
Định mức
|
Mã đặt hàng
|
Cỡ vỏ
|
||
PHd (kW)
|
Ihd (A)
|
Imax (A)
|
||
Điện áp 1 pha 200-240V
|
||||
0.25
|
1.8
|
3.2
|
ACS380-040S-02A4-1
|
R0
|
0.37
|
2.4
|
4.3
|
ACS380-040S-03A7-1
|
R0
|
0.55
|
3.7
|
6.7
|
ACS380-040S-04A8-1
|
R1
|
0.75
|
4.8
|
8.6
|
ACS380-040S-06A9-1
|
R1
|
1.1
|
6.9
|
12.4
|
ACS380-040S-07A8-1
|
R1
|
1.5
|
7.8
|
14.0
|
ACS380-040S-09A8-1 |
R2
|
2.2
|
9.8
|
17.6
|
ACS380-040S-12A2-1 |
R2
|
Điện áp 3 pha 380-480V
|
||||
0.37
|
1.2
|
2.2
|
ACS380-040S-01A8-4
|
R0
|
0.55
|
1.8
|
3.2
|
ACS380-040S-02A6-4
|
R0
|
0.75
|
2.6
|
4.7
|
ACS380-040S-03A3-4
|
R1
|
1.1
|
3.3
|
5.9
|
ACS380-040S-04A0-4
|
R1
|
1.5
|
4
|
7.2
|
ACS380-040S-05A6-4
|
R1
|
2.2
|
5.6
|
10.1
|
ACS380-040S-07A2-4
|
R1
|
3.0
|
7.2
|
13
|
ACS380-040S-09A4-4
|
R1
|
4.0
|
9.4
|
16.9
|
ACS380-040S-12A6-4
|
R1
|
5.5
|
12.6
|
22.7
|
ACS380-040S-17A0-4
|
R3 |
7.5
|
17
|
30.6
|
ACS380-040S-25A0-4
|
R3 |
11.0
|
25
|
44
|
ACS380-040S-032A-4
|
R3 |
15.0
|
32
|
57
|
ACS380-040S-038A-4
|
R4 |
18.5
|
38
|
68
|
ACS380-040S-045A-4
|
R4 |
22.0
|
45
|
81
|
ACS380-040S-050A-4
|
R4 |
Phụ kiện mua thêm
Lựa chọn
|
Mô tả
|
Mã hàng
|
Lựa chọn
|
Mô tả
|
Mã hàng
|
Control panel
|
Basic control panel
|
ACS-BP-S
|
Fieldbus
|
DeviceNet
|
FDNA-01
|
Asistant control panel
|
ACS-AP-I
|
PROFIBUS DP
|
FPBA-01
|
||
Panel mounting kit
|
Panel mounting kit
|
DPMP-02
|
CANopen
|
FCAN-01
|
|
Panel holder mounting kit
|
DPMP-01
|
Ethernet
|
FENA-01
|
||
Extention module
|
Speed encoder module
|
BTAC-02
|
Input/Output chokes
|
Input/Output chokes
|
Liên hệ
|
Relay output module
|
BREL-01
|
Braking resistor
|
Braking resistor
|
Liên hệ
|
|
I/O extension
|
BIO-01
|
EMC fifter
|
EMC fifter
|
Liên hệ |
Tài liệu kỹ thuật ACS380
Sản phẩm thường được mua cùng
MCCB ABB A1A, A1B, A2B, A1C, A2C, A1N, A2N, A3N, A3S loại 1P, 2P, 3P, 4P dòng Formula
A0A, A1A, A1B, A2B, A1C, A2C, A1N, A2N, A3N, A3S
Sản phẩm tương đương