- Thiết bị đóng cắt
- Biến tần ABB - Inverter
- Biến tần Kinco
- Màn hình cảm ứng HMI KINCO
- Bộ lập trình - PLC
- Servo Driver / Motor Kinco
- Stepper Driver / Motor Kinco
- Khởi động mềm - Softstarter
- Bộ nguồn 24v DC
- Relay kiếng
- Encoder
- Bộ điều khiển nhiệt độ
- Bộ đo mức nước
- Công tắc hành trình
- Timer, Counter
- Cảm biến quang
- Cảm biến từ
- Robot ABB
- Công tắc, nút nhấn
Biến tần Kinco CV100
Tính năng nổi bật
CV100 là dòng biến tần Kinco giá rẻ, đáp ứng được đầy đủ tiêu chuẩn chất lượng để
hoạt động được trong nhiều môi trường khác nhau, dễ dàng lắp đặt, đa năng phù hợp
với nhiều ngành công nghiệp.
• Dải công suất từ 0.2 kW ~ 2.2 kW.
• Hỗ trợ cổng truyền thông RS485, và hỗ trợ giao thức Modbus.
• Tần số đầu ra 0 ~ 300 Hz và có thể tùy biến từ 0 ~ 1000 Hz.
• Biến tần KINCO CV100 hỗ trợ điều khiển vecto vòng hở với vi xử lý DSP.
• Tần số đóng cắt tên tới 15kHz giúp giảm tiếng ồn cho động cơ.
• CV100 hỗ trợ điều khiển PID, tự động bù độ trượt , bù dòng giới hạn, điều khiển U/f ,…
• Ứng dụng: Dệt-Sợi, In ấn-Bao bì, Thực phẩm-Nước giải khát, Băng tải, Chế tạo máy..
Chi Tiết Sản Phẩm
Điện áp cấp
|
|
Điện áp và công suất PN
|
• 1 pha, 200-240V; 50Hz/60Hz, ±10%, 0,4 - 3,7 kW
• 3 pha, 380-480V; 50Hz/60Hz, ±10%, 0,75 - 7,5 kW
|
Kết nối với động cơ
|
|
Điện áp
|
3 pha, từ 0 - Usupply
|
Tần số
|
0 - 300 Hz
|
Khả năng quá tải
|
• Tải thường: 1.5 x I2N trong 1 phút cho mỗi 1 phút
|
Tần số chuyển mạch
|
• Mặc định 4 kHz
|
Thời gian tăng tốc
|
0.1 - 6000giây
|
Thời gian giảm tốc
|
0.1 - 6000 giây
|
Thông số kỹ thuật
|
|
Một ngõ vào Analog
|
|
Tín hiệu điện áp
|
0 (2) - 10 V, Rin > 45 kΩ
|
Tín hiệu dòng điện
|
0 (4) - 20 mA, Rin = 100 Ω
|
Độ phân giải
|
0.1 %
|
Độ chính xác
|
± 1 %
|
Điện áp phụ
|
24C DC ± 10%, max 200 mA
|
Năm ngõ vào số
|
Cho phép đấu PNP hoặc NPN
|
Một ngõ ra relay
|
RA + RC, 250V AC/ 2A; 30V DC/ 1A
|
Mã đặt hàng và phụ kiện
Định mức
|
Mã đặt hàng
|
Cỡ vỏ
|
||
Pn (kW)
|
Pn (Hp)
|
I2N (A)
|
||
Điện áp 1 pha 200-240V
|
||||
0.4
|
0.6
|
2.5
|
CV100-2S-0004G
|
85x142x122
|
0.7
|
1.0
|
4.0
|
CV100-2S-0007G
|
|
1.5
|
2.0
|
7.5
|
CV100-2S-0015G
|
|
2.2
|
3.0
|
10
|
CV100-2S-0022G
|
101x152x127
|
Điện áp 3 pha 380-480V
|
||||
0.75
|
1.0
|
2.5
|
CV100-4T-0007G
|
101x152x127
|
1.5
|
2.0
|
3.7
|
CV100-4T-0015G
|
|
2.2
|
3.0
|
5.5
|
CV100-4T-0022G
|
|
3.7
|
5.0
|
8.8
|
CV100-4T-0037G
|
125x220x178
|
5.5
|
7.5
|
13
|
CV100-4T-0055G
|
|
7.5
|
10
|
17
|
CV100-4T-0075G
|
Tài liệu kỹ thuật CV100
Loại tài liệu
|
Tên tài liệu
|
Size
|
Tải về
|
Catalogue
|
Tài liệu tổng quát CV100
|
11.55 MB
|
|
User manual
|
Hướng dẫn cài đặt CV100
|
1.13 MB
|
|
Sản phẩm thường được mua cùng
Bộ Điều Khiển Động Cơ Bước Kinco (Stepper)
2CM525 / 2CM545 / 2CM560 / 2CM860 / 2H1160 / 2CM880 / 3CM880 CM880A / FM860-LA-000 / FM860-AA-000
Bộ Điều Khiển Động Cơ Servo Kinco CD / CD2
CD420-AA-000 / CD422-AA-000 / CD430-AA-000 / CD432-AA-000 / CD620-AA000 / CD622-AA-000
Bộ Nguồn OMRON S8FS
S8FS-C05015 / S8FS-C05024 / S8FS-C10024 / S8FS-C10048 / S8FS-C15015 / S8FS-C15024 / S8FS-C35024
Sản phẩm tương đương