- Thiết bị đóng cắt
- Biến tần ABB - Inverter
- Biến tần Kinco
- Màn hình cảm ứng HMI KINCO
- Bộ lập trình - PLC
- Servo Driver / Motor Kinco
- Stepper Driver / Motor Kinco
- Khởi động mềm - Softstarter
- Bộ nguồn 24v DC
- Relay kiếng
- Encoder
- Bộ điều khiển nhiệt độ
- Bộ đo mức nước
- Công tắc hành trình
- Timer, Counter
- Cảm biến quang
- Cảm biến từ
- Robot ABB
- Công tắc, nút nhấn
HMI GL043 / GL043E Kinco
Tính năng nổi bật
Màn hình cảm ứng HMI giá rẻ Kinco GL043/GL043E xử lý tốc độ cao, đáp ứng được
đầy đủ tiêu chuẩn, chất lượng để hoạt động được trong nhiều môi trường khác nhau.
• Màn hình màu cảm ứng TFT, 16 triệu màu, giá rẻ.
• CPU ARM RISC 32Bit 792MHz, 128MB NAND Flash Memory + 128MB DDR3 Memory.
• Bộ nhớ 128KB truy xuất tốc độ cao, ghi dữ liệu dễ dàng
• Hỗ trợ đồng thời 2 cổng COM giao tiếp COM0: RS232/RS485/RS422; COM2: RS232.
• Đồng hồ thời gian thực, thời gian lưu trữ trong 3 năm khi tắt nguồn.
Chi Tiết Sản Phẩm
Model
|
GL043
|
GL043E
|
Performance specification
|
||
Display size
|
4.3" TFT
|
|
Display area
|
95.04mm (W) x53.86mm (H)
|
|
Resolution
|
480*272 pixel
|
|
Display color
|
16.77M color
|
|
Display angle of view
|
70/70/50/70 (left/right/up/down)
|
|
Contrast ratio
|
500:1
|
|
Backlight
|
LED
|
|
Brightness
|
450cd/m2
|
|
Backlight life
|
More than 30000 hours
|
|
Touch Panel
|
4 wire precision resistance network (surface hardness 4H)
|
|
CPU
|
ARM Cotex-A7 RISC 32Bit 800MHz
|
|
Storage
|
128MB NAND Flash Memory + 128MB DDR3 Memory
|
|
RTC
|
Built-in real time clock
|
|
Memory extension
|
None
|
|
Printer port
|
USB Host/Serial port
|
|
Ethernet
|
None
|
10/100MHz self-adaption
|
Program download
|
USB Slave/Series port
|
USB Slave/U disk/Ethernet
|
COM port
|
COM0: RS232/RS485/RS422; COM2: RS232
|
|
Electrical specification
|
||
Rated power
|
2W @24VDC
|
|
Rated voltage
|
DC10V~DC28V
|
|
Power down allowe
|
<3ms
|
|
Insulation resistance
|
Greater than 50MΩ@ 500V DC
|
|
Dielectric strength test
|
500V AC 1 minute
|
|
Structure specification
|
||
Shell material
|
Engineering plastic
|
|
Dimensions(mm)
|
132mm*102mm*33mm
|
|
Cutout size(mm)
|
119mm*93mm
|
|
Weight
|
0.21Kg
|
|
Environment specification
|
||
Operating temperature
|
0~50℃
|
|
Operating humidity
|
10~90% non-condensing
|
|
Storage temperature
|
-20~60℃
|
|
Storage humidity
|
10~90% non-condensing
|
|
Shockproof test
|
10~25Hz (X, Y, Z direction, 2G, 30 minutes)
|
|
Cooling method
|
Natural air cooling
|
|
Certification
|
||
Degree of protection
|
Conforming to IP65 certification (4208一93)
|
|
CE certification
|
Comply with EN6100-6-4:2007 + A1:2011, EN61000-6-2:2005
|
|
Software
|
||
Configuration software
|
Kinco DTools V3.4.2 and above version
|
Tài liệu kỹ thuật HMI GL043 / GL043E
Sản phẩm thường được mua cùng
PLC KINCO K205 Series: K205-16DT , K205-16DR , K205EX-22DT , K205EA-18DT
K205-16DT / K205-16DR / K205EX-22DT / K205EA-18DT
Bộ Điều Khiển Động Cơ Bước Kinco (Stepper)
2CM525 / 2CM545 / 2CM560 / 2CM860 / 2H1160 / 2CM880 / 3CM880 CM880A / FM860-LA-000 / FM860-AA-000
Bộ Điều Khiển Động Cơ Servo Kinco CD / CD2
CD420-AA-000 / CD422-AA-000 / CD430-AA-000 / CD432-AA-000 / CD620-AA000 / CD622-AA-000
Bộ Nguồn OMRON S8FS
S8FS-C05015 / S8FS-C05024 / S8FS-C10024 / S8FS-C10048 / S8FS-C15015 / S8FS-C15024 / S8FS-C35024
Sản phẩm tương đương