- Thiết bị đóng cắt
- Biến tần ABB - Inverter
- Biến tần Kinco
- Màn hình cảm ứng HMI KINCO
- Bộ lập trình - PLC
- Servo Driver / Motor Kinco
- Stepper Driver / Motor Kinco
- Khởi động mềm - Softstarter
- Bộ nguồn 24v DC
- Relay kiếng
- Encoder
- Bộ điều khiển nhiệt độ
- Bộ đo mức nước
- Công tắc hành trình
- Timer, Counter
- Cảm biến quang
- Cảm biến từ
- Robot ABB
- Công tắc, nút nhấn
HMI GL150E Kinco
Tính năng nổi bật
Màn hình cảm ứng HMI giá rẻ Kinco GL150E xử lý tốc độ cao, đáp ứng được
đầy đủ tiêu chuẩn, chất lượng để hoạt động được trong nhiều môi trường khác nhau.
• Màn hình màu cảm ứng TFT, 16 triệu màu, giá rẻ.
• CPU ARM RISC 32Bit 792MHz, 128MB NAND Flash Memory + 128MB DDR3 Memory.
• Bộ nhớ 128KB truy xuất tốc độ cao, ghi dữ liệu dễ dàng.
• Hỗ trợ đồng thời 2 cổng COM giao tiếp COM0: RS232/RS485/RS422; COM2: RS232.
• Đồng hồ thời gian thực, thời gian lưu trữ trong 3 năm khi tắt nguồn.
Chi Tiết Sản Phẩm
Performance specification
|
|
Display size
|
15" TFT
|
Display area
|
304.13 (W) x 228.10 (H)
|
Resolution
|
1024*768 pixel
|
Display color
|
65536
|
Display angle of view
|
80/80/80/80 (left/right/up/down)
|
Contrast ratio
|
800:1
|
Backlight
|
LED
|
Brightness
|
420cd/m2
|
Backlight life
|
50000 hours
|
Touch Panel
|
4 wire precision resistance network (surface hardness 4H)
|
CPU
|
ARM Cotex-A7 RISC 32Bit 800MHz
|
Storage
|
128MB NAND Flash Memory + 128MB DDR3 Memory
|
Memory extension
|
1 USB Host
|
RTC
|
Built-in real time clock
|
Printer port
|
USB Host/Serial port
|
Ethernet
|
10/100MHz self-adaption
|
Program download
|
USB Slave/U disk/Ethernet
|
COM port
|
COM0: RS232/RS485/RS422; COM2: RS232;
|
Electrical specification
|
|
Rated power
|
16W
|
Rated voltage
|
DC21V~DC28V
|
Power down allowe
|
<3ms
|
Insulation resistance
|
Greater than 50MΩ@ 500V DC
|
Dielectric strength test
|
500V AC 1 minute
|
Structure specification
|
|
Shell material
|
Engineering plastic
|
Dimensions(mm)
|
398mm*298mm*47mm
|
Cutout size(mm)
|
383×283mm
|
Weight
|
3 Kg
|
Environment specification
|
|
Operating temperature
|
-10~55℃
|
Operating humidity
|
10~90% non-condensing
|
Storage temperature
|
-20~60℃
|
Storage humidity
|
10~90% non-condensing
|
Shockproof test
|
10~25Hz (X, Y, Z direction, 2G, 30 minutes)
|
Cooling method
|
Natural air cooling
|
Certification
|
|
Degree of protection
|
Conforming to IP65 certification (4208一93)
|
CE certification
|
Comply with EN6100-6-4:2007 + A1:2011,EN61000-6-2:2005
|
Software
|
|
Configuration software
|
Kinco DTools V3.4.2 and above version
|
Tài liệu kỹ thuật HMI GL10E
Sản phẩm thường được mua cùng
PLC KINCO K205 Series: K205-16DT , K205-16DR , K205EX-22DT , K205EA-18DT
K205-16DT / K205-16DR / K205EX-22DT / K205EA-18DT
Bộ Điều Khiển Động Cơ Bước Kinco (Stepper)
2CM525 / 2CM545 / 2CM560 / 2CM860 / 2H1160 / 2CM880 / 3CM880 CM880A / FM860-LA-000 / FM860-AA-000
Bộ Điều Khiển Động Cơ Servo Kinco CD / CD2
CD420-AA-000 / CD422-AA-000 / CD430-AA-000 / CD432-AA-000 / CD620-AA000 / CD622-AA-000
Bộ Nguồn OMRON S8FS
S8FS-C05015 / S8FS-C05024 / S8FS-C10024 / S8FS-C10048 / S8FS-C15015 / S8FS-C15024 / S8FS-C35024
Sản phẩm tương đương