- Thiết bị đóng cắt
- Biến tần ABB - Inverter
- Biến tần Kinco
- Màn hình cảm ứng HMI KINCO
- Bộ lập trình - PLC
- Servo Driver / Motor Kinco
- Stepper Driver / Motor Kinco
- Khởi động mềm - Softstarter
- Bộ nguồn 24v DC
- Relay kiếng
- Encoder
- Bộ điều khiển nhiệt độ
- Bộ đo mức nước
- Công tắc hành trình
- Timer, Counter
- Cảm biến quang
- Cảm biến từ
- Robot ABB
- Công tắc, nút nhấn
HMI MT4414TE / MT4414T / MT4414TE-CAN Kinco
Tính năng nổi bật
Màn hình cảm ứng HMI giá rẻ Kinco MT4414TE / MT4414T / MT4414TE-CAN đáp ứng
được đủ tiêu chuẩn, chất lượng để hoạt động được trong nhiều môi trường khác nhau.
• Màn hình màu cảm ứng TFT, 65 ngàn màu, đa năng, giá rẻ.
• CPU 32-bit, 800 MHz RISC, 128 MB Flash + SDRAM 64 MB.
• Bộ nhớ Bộ nhớ 512KB, ghi dữ liệu dễ dàng
• Hỗ trợ đồng thời 2 cổng COM giao tiếp RS232 / RS485.
• Đồng hồ thời gian thực, thời gian lưu trữ trong 2 năm khi tắt nguồn.
Chi Tiết Sản Phẩm
Performance specification
|
MT4414T
|
MT4414TE
|
MT4414TE-CAN
|
Display
|
7" TFT
|
||
Resolution
|
800*480
|
||
Color
|
65536
|
||
Backlight
|
LED
|
||
Brightness
|
300cd/m2
|
||
Backlight life
|
50000 hours
|
||
Touch Panel
|
4-wire precision resistance network
|
||
Processor
|
32-bit 800MHz RISC
|
||
Memory
|
128M FLASH + 64M SDRAM
|
||
Expandable memory
|
1 USB Host
|
||
Recipe memory & RTC
|
512KB + RTC
|
||
Printer port
|
USB Host/Slave/Serial port
|
||
Ethernet
|
None
|
Support
|
Support
|
Program download
|
USB /Serial port
|
USB /Serial port/Ethernet port
|
USB /Serial port/Ethernet port
|
COM port
|
COM0:COM0:RS232/RS485-2/4, COM2:RS232
|
||
Expansion Port
|
None
|
None
|
CANopen
|
Electrical specification
|
|||
Rated power
|
4W
|
||
Rated voltage
|
DC24V
|
||
Input range
|
DC12V~DC28V
|
||
Power down allowe
|
<3ms
|
||
Insulation resistance
|
Greater than 50MΩ@ 500V DC
|
||
Dielectric strength test
|
500V AC 1 minute
|
||
Environment specification
|
|||
Operating temperature
|
0~50℃
|
||
Operating humidity
|
10~90% non-condensing
|
||
Storage temperature
|
-10~60℃
|
||
Storage humidity
|
10~90% non-condensing
|
||
Shockproof test
|
10~25Hz (X, Y, Z direction, 2G, 30 minutes)
|
||
Cooling method
|
Natural air cooling
|
||
Structure specification
|
|||
Shell color
|
Black
|
||
Shell material
|
ABS
|
||
Dimensions(mm)
|
204×150×37mm
|
||
Cutout size(mm)
|
192×138mm
|
||
Weight
|
0.75 Kg
|
||
Certification
|
|||
Degree of protection
|
IP65 (front panel)
|
||
CE certification
|
Comply with EN61000-6-2:2005 and EN61000-6-4:2007standards
|
||
FCC compatibility
|
Complies with FCC Class A
|
Sản phẩm thường được mua cùng
PLC KINCO K205 Series: K205-16DT , K205-16DR , K205EX-22DT , K205EA-18DT
K205-16DT / K205-16DR / K205EX-22DT / K205EA-18DT
Bộ Điều Khiển Động Cơ Bước Kinco (Stepper)
2CM525 / 2CM545 / 2CM560 / 2CM860 / 2H1160 / 2CM880 / 3CM880 CM880A / FM860-LA-000 / FM860-AA-000
Bộ Điều Khiển Động Cơ Servo Kinco CD / CD2
CD420-AA-000 / CD422-AA-000 / CD430-AA-000 / CD432-AA-000 / CD620-AA000 / CD622-AA-000
Bộ Nguồn OMRON S8FS
S8FS-C05015 / S8FS-C05024 / S8FS-C10024 / S8FS-C10048 / S8FS-C15015 / S8FS-C15024 / S8FS-C35024
Sản phẩm tương đương