- Thiết bị đóng cắt
- Biến tần ABB - Inverter
- Biến tần Kinco
- Màn hình cảm ứng HMI KINCO
- Bộ lập trình - PLC
- Servo Driver / Motor Kinco
- Stepper Driver / Motor Kinco
- Khởi động mềm - Softstarter
- Bộ nguồn 24v DC
- Relay kiếng
- Encoder
- Bộ điều khiển nhiệt độ
- Bộ đo mức nước
- Công tắc hành trình
- Timer, Counter
- Cảm biến quang
- Cảm biến từ
- Robot ABB
- Công tắc, nút nhấn
Khởi động từ 3P loại ESB
Tính năng nổi bật
Công tắc tơ chiếu sáng ESB dùng điều khiển hệ thống đèn, hệ thống làm nóng, hệ thống thông gió, bơm.
-
Hoạt động ở điện áp 1 pha, 3 pha.
-
Dòng ESB 20 điện áp điều khiển cuộn coil AC.
-
Dòng ESB 25, 40, 63 cuộn coil hoạt động cả điện áp DC và AC.
-
Hoạt động ở nhiệt độ môi trường lên đến 55˚C
-
Lắp đặt trên DIN-rail 35mm trong tủ điện dễ dàng.
-
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-4-1, IEC 1095
-
Ứng dụng: Contactor chuyên dùng trong các toà nhà dân dụng và công nghiệp...
Chi Tiết Sản Phẩm
Mã đặt hàng
Điện áp ĐK
(VAC)
|
Dòng định mức tiếp điểm
AC-1 / AC-7a (A)
|
Tiếp điểm phụ
|
Loại
|
Mã sản phẩm
|
|
NO
|
NC
|
||||
230
|
16
|
2
|
-
|
ESB16-20N
|
1SBE111111R0620
|
-
|
2
|
ESB16-02N
|
1SBE111111R0602
|
||
1
|
1
|
ESB16-11N
|
1SBE111111R0611
|
||
230
|
20
|
2
|
-
|
ESB20-20N
|
1SBE121111R0620
|
-
|
2
|
ESB20-02N
|
1SBE121111R0602
|
||
1
|
1
|
ESB20-11N
|
1SBE121111R0611
|
||
230…240
|
25
|
4
|
-
|
ESB25-40N
|
1SAE231111R0640
|
-
|
4
|
ESB25-04N
|
1SAE231111R0604
|
||
2
|
2
|
ESB25-22N
|
1SAE231111R0622
|
||
3
|
1
|
ESB25-31N
|
1SAE231111R0631
|
||
1
|
3
|
ESB25-13N
|
1SAE231111R0613
|
||
230
|
40
|
4
|
-
|
ESB40-40N
|
1SAE341111R0640
|
2
|
2
|
ESB40-22N
|
1SAE341111R0622
|
||
3
|
1
|
ESB40-31N
|
1SAE341111R0631
|
||
3
|
-
|
ESB40-30N
|
1SAE341111R0630
|
||
2
|
-
|
ESB40-20N
|
1SAE341111R0620
|
||
230
|
63
|
4
|
-
|
ESB63-40N
|
1SAE351111R0640
|
3
|
1
|
ESB63-31N
|
1SAE351111R0631
|
||
3
|
-
|
ESB40-30N
|
1SAE351111R0630
|
||
2
|
-
|
ESB63-20N
|
1SAE351111R0620
|
||
1
|
1
|
ESB63-11N
|
1SAE351111R0611
|
||
230
|
100
|
4
|
-
|
ESB100-40N
|
1SAE661111R0640
|
2
|
1
|
ESB100-20N
|
1SAE661111R0620
|
||
|
1
|
1
|
EH04-11N
|
1SAE901901R1011
|
|
2
|
-
|
EH04-20N
|
1SAE901901R1020
|
||
Chọn điện áp đk khác: thay số 6 theo bảng dưới
|
|||||
Điện áp cuộn dây và mã số
|
|||||
24
|
1
|
||||
48
|
3
|
||||
110
|
4
|
||||
400
|
7
|
Download tài liệu
Loại tài liệu
|
Tên tài liệu
|
Size
|
Tải về
|
Catalogue
|
Contactor ESB
|
1.7 MB
|
|
Sản phẩm thường được mua cùng
Sản phẩm tương đương