- Thiết bị đóng cắt
- Biến tần ABB - Inverter
- Biến tần Kinco
- Màn hình cảm ứng HMI KINCO
- Bộ lập trình - PLC
- Servo Driver / Motor Kinco
- Stepper Driver / Motor Kinco
- Khởi động mềm - Softstarter
- Bộ nguồn 24v DC
- Relay kiếng
- Encoder
- Bộ điều khiển nhiệt độ
- Bộ đo mức nước
- Công tắc hành trình
- Timer, Counter
- Cảm biến quang
- Cảm biến từ
- Robot ABB
- Công tắc, nút nhấn
PLC KINCO K205 Series: K205-16DT , K205-16DR , K205EX-22DT , K205EA-18DT
Tính năng nổi bật
K205-16DT / K205-16DR / K205EX-22DT / K205EA-18DT là dòng PLC giá rẻ
mới nhất của Kinco và ứng dụng mọi nhu cầu điều khiển cho các ngành công nghiệp.
-
4 DIO đa năng: Có thể cấu hình digital input hoặc digital output.
-
4 ngõ đếm xung tốc độ cao (HSC) hỗ trợ đọc tần số đến 50 KHz.
-
3 ngõ phát xung tốc độ cao: Q0.0, Q0.1, Q0.4 với tần số lên đến 100 KHz.
-
Truyền thông mạnh mẽ với 2 cổng RS485, hỗ trợ Modbus RTU.
-
Kích thước nhỏ gọn tiết kiệm không gian lắp đặt.
-
Ứng dụng: Được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành, nhiều loại máy móc như:
máy in, máy đóng gói, máy đánh sợi, máy se chỉ, máy chế biến thực phẩm,
máy cắt tốc độ cao, hệ thống phân bổ giám sát trong dây chuyền sản xuất …
Chi Tiết Sản Phẩm
Thông số
|
K205-16DT
|
K205-16DR
|
K205EX-22DT
|
K205EA-18DT
|
Power Supply | ||||
Rate Power Supply | DC24V. Note: USB port can be used as power supply. | |||
Built-in I/O and Communication | ||||
Digital channel | 6*DI, 6*DO, 4*DIO | 6*DI, 6*Relay, 4*DIO | 8*DI, 8*DO, 6*DIO | 8*DI, 8*DO |
Analog channel | -- | 1*AI, 1*AO | ||
Expansion modules | -- | |||
Programming port | Micro USB 2.0 | |||
Communication |
2 RS485, PORT1 and PORT2, Max.baudrate 115.2 kbps. PORT1 supports Modbus RTU protocol (as a slave or master), free-protocol communication mode, also can work as programming port. PORT2 supports Modbus RTU protocol (as a slave or master) and free-protocol communication mode. |
|||
High speed counter | 4 | |||
Single phase | 4, HSC0 and HSC1: Max 50 KHz, HSC2 and HSC3: Max 20 KHz. | |||
Two phase | 4, HSC0 and HSC1: Max 50 KHz, HSC2 and HSC3: Max 10 KHz. | |||
High-speed pulse ouput | 3 | |||
Q0.0 and Q0.1: Max 50 KHz (The resistor of load must be less than 1.5 KΩ), Q0.4: Max 10 KHz. |
||||
I/O interrupt | 4 rising/falling edge interrupt, I0.0-I0.3. | |||
Memory Area | ||||
Max. User program | 4K instruction | |||
User Data | M area: 1K bytes; V area: 4K bytes | |||
DI image area | 2 bytes | 1 byte | ||
DO image area | 2 bytes | 1 byte | ||
AI image area | -- | 2 bytes | ||
AO image area | -- | 2 bytes | ||
Data backup | E2PROM, 448 bytes | |||
Retentive Ranges | 4K byte, lithium cell as backup power, 3 years at normal temperature | |||
Other | ||||
Timers | 256 | |||
1ms time-base: 4 | ||||
10ms time-base: 16 | ||||
100ms time-base: 236 | ||||
Time interrupts | 2 with 0,1ms time- base | |||
Counters | 256 | |||
Real-time clock
|
Yes, deviation less than 3min/month at 25 °C |
Tài liệu kỹ thuật PLC K205
Sản phẩm thường được mua cùng
Bộ Điều Khiển Động Cơ Bước Kinco (Stepper)
2CM525 / 2CM545 / 2CM560 / 2CM860 / 2H1160 / 2CM880 / 3CM880 CM880A / FM860-LA-000 / FM860-AA-000
Bộ Điều Khiển Động Cơ Servo Kinco CD / CD2
CD420-AA-000 / CD422-AA-000 / CD430-AA-000 / CD432-AA-000 / CD620-AA000 / CD622-AA-000
Bộ Nguồn OMRON S8FS
S8FS-C05015 / S8FS-C05024 / S8FS-C10024 / S8FS-C10048 / S8FS-C15015 / S8FS-C15024 / S8FS-C35024
Sản phẩm tương đương