Hotline: 0903 663 510
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN THÁI
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN THÁI

Biến tần ACS880-01

Tính năng nổi bật

ACS880-01 là dòng biến tần mới thay thế ACS800-01, tương thích với mọi ứng dụng, hiệu quả cao, tích hợp nhiều tính năng, dễ sử dụng, 

       •    Màn hình LCD tháo rời được, có loại cơ bản và loại kết nối Bluetooth.

       •    Tích hợp bộ lọc EMC, cuộn kháng "swinging choke" để giảm sóng hài.

       •    Tích hợp sẵn Brake Chopper đến công suất 22kW

       •    Điều khiển DTC,.

       •    Tích hợp Modbus RTU, hỗ trợ kết nối nhiều chuẩn truyền thông. 

       •    Ứng dụng: Máy nén khí, bơm-quạt, Băng tải,..

Nhấn quan tâm để được tư vấn chi tiết.

Chi Tiết Sản Phẩm

MÃ ĐẶT HÀNG
 
  Biến tần gắn tường UN = 400V (dải điện áp 380V đến 415V)
Định mức
Mã đặt hàng
Cỡ vỏ
Tải thường
Tải nặng
Pn  (kW)
In  (A)
IMAX (A)
Phd  (kW)
I2hd  (A)
0.75
2.4
3.1
0.55
1.8
ACS880-01-02A4-3
R1
1.1 
 3.3
4.1 
0.75 
2.4
ACS880-01-03A3-3
R1
1.5 
4.0 
5.6
1.1 
3.3 
ACS880-01-04A0-3
R1
2.2 
5.6
6.8 
1.5 
4.0
ACS880-01-05A6-3
R1
3.0 
8.0
9.5
2.2 
5.6
ACS880-01-07A2-3
R1
4.0 
10.0 
12.2 
3.0 
8.0
ACS880-01-09A4-3
 R1
5.5 
12.9 
16.0 
4.0 
10.0
ACS880-01-12A6-3
 R1
7.5 
17.0 
21.0 
5.5 
12.6 
ACS880-01-017A-3
 R2
11 
25.0
29.0 
7.5 
17.0
ACS880-01-025A-3
 R2
15 
32.0 
42.0 
11 
25.0 
ACS880-01-032A-3
 R3
18.5 
38.0 
54.0 
15 
32.0
ACS880-01-038A-3
 R3
22 
45.0 
64.0 
18.5 
38.0
ACS880-01-045A-3
 R4
30 
61.0 
76.0 
22 
45.0
ACS880-01-061A-3
 R4
37 
72.0 
104 
30 
61.0
ACS880-01-072A-3
 R5
45 
87.0 
122 
37 
72.0
ACS880-01-087A-3
 R5
55 
105 
148 
45 
87.0
ACS880-01-105A-3
 R6
75 
145 
178 
55 
105
ACS880-01-145A-3
 R6
90 
169 
247 
75 
145 
ACS880-01-169A-3
 R7
110 
206 
287 
90 
169 
ACS880-01-206A-3
 R7
132 
246 
350 
110 
206
ACS880-01-246A-3
 R8
160
293
418
  132
  246
ACS880-01-293A-3
  R8
200
  363
498
  160
  293
ACS880-01-363A-3
  R9
250
  430
545
  200
  363
 ACS880-01-430A-3
  R9
  
  Biến tần gắn tường UN = 500V (dải điện áp 380V đến 500V)
Định mức
Mã đặt hàng
Cỡ vỏ
Tải thường
Tải nặng
Pn  (kW)
In  (A)
IMAX (A)
Phd  (kW)
I2hd  (A)
0.75
2.1
3.1
0.55
1.7
ACS880-01-02A1-5
R1
1.1 
 3.0
4.1 
0.75 
2.1
ACS880-01-03A0-5
R1
1.5 
3.4 
5.6
1.1 
3.0 
ACS880-01-03A4-5
R1
2.2 
4.8
6.8 
1.5 
3.4
ACS880-01-04A8-5
R1
3.0 
5.2
9.5
2.2 
4.8
ACS880-01-05A2-5
R1
4.0 
7.6 
12.2 
3.0 
5.2
ACS880-01-07A6-5
 R1
5.5 
11.0 
16.0 
4.0 
7.6
ACS880-01-11A0-5
 R1
7.5 
14.0 
21.0 
5.5 
11.0
ACS880-01-014A-5
 R2
11 
21.0
29.0 
7.5
14.0
ACS880-01-021A-5
 R2
15 
27.0 
42.0 
11 
21.0 
ACS880-01-027A-5
 R3
18.5 
34.0 
54.0 
15 
27.0
ACS880-01-034A-5
 R3
22 
40.0 
64.0 
19
38.0
ACS880-01-040A-5
 R4
30 
52.0 
76.0 
22 
40.0
ACS880-01-052A-5
 R4
37 
65.0 
104 
30 
52.0
ACS880-01-065A-5
 R5
45 
77.0 
122 
37 
65.0
ACS880-01-077A-5
 R5
55 
96.0
148 
45 
77.0
ACS880-01-096A-5
 R6
75 
145 
178 
55 
96.0
ACS880-01-124A-5
 R6
90 
156 
247 
75 
124
ACS880-01-156A-5
 R7
110 
180
287 
90 
156
ACS880-01-180A-5
 R7
132 
240
350 
110 
180
ACS880-01-240A-5
 R8
160
260
418
  132
240
ACS880-01-260A-5
  R8
200
  361
542
  200
302
ACS880-01-361A-5
  R9
250
  414
542
  200
  361
 ACS880-01-414A-5
  R9
  
  Biến tần gắn tường UN = 690V (dải điện áp 525V đến 690V)
Định mức
Mã đặt hàng
Cỡ vỏ
Tải thường
Tải nặng
Pn  (kW)
In  (A)
IMAX (A)
Phd  (kW)
I2hd  (A)
5.5 
7.4 
12.2 
4.0 
5.6
ACS880-01-12A6-7
 R3
7.5 
9.9 
18.0 
5.5 
7.4 
ACS880-01-09A9-7
 R3
11 
14.3
22.0 
7.5 
9.9
ACS880-01-14A3-7
 R3
15 
19.0 
28.9 
11 
14.3 
ACS880-01-019A-7
 R3
18.5 
23.0 
38.0 
15 
19.0
ACS880-01-023A-7
 R3
22 
27.0 
46.0 
18.5 
23.0
ACS880-01-027A-7
 R3
30 
35.0 
64.0 
22 
26.0
ACS880-01-035A-7
 R5
37 
42.0 
70.0
30 
35.0
ACS880-01-042A-7
 R5
45 
49.0 
71.0
37 
42.0
ACS880-01-049A-7
 R5
55 
61.0
104
45 
49.0
ACS880-01-061A-7
 R6
75 
84.0
124 
55 
61.0
ACS880-01-084A-7
 R6
90
98.0
168
75 
84.0
ACS880-01-098A-7
 R7
110 
119
198
90 
98.0
ACS880-01-119A-7
 R7
132 
142
250
110 
119
ACS880-01-142A-7
 R8
160
174
274
  132
142
ACS880-01-174A-7
  R8
200
210
384
  160
174
ACS880-01-210A-7
  R9
250
271
411
  200
210
 ACS880-01-271A-7
  R9
  

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
 
 Điện áp cấp 
  Điện áp và công suất PN          
3-phase, UN2 208 to 240 V, +10%/-15% (-01)                                                          
3-phase, UN3 380 to 415 V, +10%/-15% (-01, -11, -31), ±10% (-07,-17-37)
3-phase, UN5 380 to 500 V, +10%/-15% (-01, -11, -31), ±10% (-07,-17-37)
3-phase, UN7 525 to 690 V, +10%/-15% (-01), ±10% (-07,-17,-37, -07CLC, -17/37LC)
0.55 to 250 kW (-01)
2.2 to 110 kW (-11, -31)
45 to 2800 kW (-07)
45 to 3200 kW (-17, -37)
250 to 6000 kW (-07CLC, -17/37LC)
  Kết nối với động cơ
  Điện áp 
   3 pha, từ 0 - Usupply
  Tần số
   0 - 500 Hz

Khả năng quá tải
  
•   Tải thường: 1.1 x I2N trong 1 phút cho mỗi 10 phút 
• Tải nặng: 1.5 x I2hd trong 1 phút cho mỗi 10 phút
• Cho phép 1.8 x I2hd trong 2 giây cho mỗi 60 giây 
  Chế độ điều khiển
•   DTC and vector control 
  Thời gian tăng tốc
    0.1 - 1800 giây
  Thời gian giảm tốc
    0.1 - 1800 giây
  Mạch thắng (Braking choper)
   Tích hợp đến 22 kW
  Thông số kỹ thuật
  Hai ngõ vào Analog
 
  Tín hiệu điện áp
 0 (2) - 10 V, Rin > 312 kΩ
  Tín hiệu dòng điện
 0 (2) - 10 V, Rin  = 100 Ω
  Độ phân giải
 0.1 %
  Độ chính xác
 ± 1 %
  Hai ngõ ra Analog
  Độ chính xác
 0 (4) - 20 mA, load < 500 Ω
± 3 %
Truyền thông (Có thể mở rộng)

• Tích hợp sẵn RS-485 Modbus
• PROFIBUS DP
• DeviceNettTM
• Ethernet/IPTM, Modbus TCP, PROFINET IO
• ControlNet
• CANopen
• EtherCAT

• LonWorks
• CANopen
 
PHỤ KIỆN MUA THÊM
 
Control panel options
Mã theo biến tần
Mã đặt hàng 
phụ kiện rời
Mô tả
Mã hàng
+0J400
__ 
Không có control panel
   __
 __
3AXD50000025965 
Bluetooth Assistant control panel. Included as standard.
ACS-AP-W 
+J425
3AUA0000088311 
Industrial assistant control panel without Bluetooth connection
ACS-AP-I 
+J410
3AUA0000108878 
Control panel mounting platform, flush mounted, IP54 / UL Type 12

(không bao gồm control panel) 

DPMP-01 
+J413
3AXD50000009374
Control panel mounting platform, surface mounted, IP65 / UL Type 12
(không bao gồm control panel)
DPMP-02 
__
3AXD50000217717
Control panel mounting platform for outdoor and harsh environments,
IP66, UV resistance, IK07 impact protection rating
(không bao gồm control panel) 
DPMP-04 
 
Communication protocol adapters
Mã theo biến tần
Mã đặt hàng 
phụ kiện rời
Mô tả
Mã hàng
+K451
68469341 
DeviceNet™ 
     FDNA-01 
+K454
68469325 
PROFIBUS DP. DPV0/DPV1 
FPBA-01 
+K457
68469376 
CANopen® 
FCAN-01 
+K458
3AUA0000031336 
Modbus RTU 
FSCA-01 
+K462
3AUA0000094512 
ControlNet 
FCNA-01 
+K469
3AUA0000072069 
EtherCAT® 
FECA-01 
+K470
3AXD5000019239 
POWERLINK 
FEPL-02 
+K491
3AXD50000049964 
Modbus/TCP 
FMBT-21 
+K492
3AXD50000192779 
PROFINET IO 
FPNO-21 
+K490
3AXD50000192786 
EtherNet/IP 
FEIP-21 
+Q986
3AXD50000112821 
                                                      PROFIsafe safety functions module 
FSPS-21 
 
Analog and digital input/output extension modules, Speed feedback interfaces for precise process control
Mã theo biến tần
Mã đặt hàng 
phụ kiện rời
Mô tả
Mã hàng
+L501
68805368 
4×DI/O, 2×RO 
  FIO-01 
+L500
68805384 
3×AI (mA/V), 1×AO (mA), 2×DI/O 
FIO-11 
+L515
3AUA0000108669 
Mở rộng thêm 2 khe cắm loại F 
FEA-03 
+L525
3AUA0000141436 
2×AI (mA/V), 2×AO (mA) 
FAIO-01 
+L526
3AUA0000141438 
                                   3×DI (lên đến 250 V DC hoặc 230 V AC), 2×RO 
      FDIO-01 
 
Speed feedback interfaces for precise process control
Mã theo biến tần
Mã đặt hàng 
phụ kiện rời
Mô tả
Mã hàng
+L517
68805422 
2 inputs (TTL pulse encoder), 1 output 
          FEN-01 
+L518
68805830 
                      2 inputs (SinCos absolute, TTL pulse encoder), 1 output 
FEN-11 
+L516
68805848 
2 inputs (Resolver, TTL pulse encoder), 1 output 
FEN-21 
+L502
68978955
1 input (HTL pulse encoder), 1 output 
FEN-31 
+L521
3AXD50000023272
Pulse encoder interface for functional safety 
(Xem thêm thông tin ở mục “Safety options”)  
      FSE-31 
 
TÀI LIỆU KỸ THUẬT ACS880
 
      Loại tài liệu
Tên tài liệu
Size
Tải về
  Catalogue
Tài liệu tổng quát ACS880                                                                           
523 KB     
             PDF
  Hardware manual
Tài liệu lắp đặt ACS880
9.53 KB
             PDF
  Firmware manual
Hướng dẫn cài đặt ACS880
4.18 MB
             PDF
  Fault code
Xử lý lỗi biến tần ACS880
218 KB 
             PDF
  Software
Phần mềm kết nối biến tần ACS880 với máy tính
17.8 MB
             PDF
 
Sản phẩm tương đương
Tin tức nổi bật
Autotech áp dụng giải pháp Robot hàn ABB IRB 2600ID cho dự án ô tô điện

Autotech áp dụng giải pháp Robot hàn ABB IRB 2600ID cho dự án ô tô điện

Công ty CP chế tạo máy Autotech Việt Nam là một trong những công ty hàng đầu trong ngành về thiết kế, kỹ thuật và sản xuất các giải pháp máy móc tự động hóa tại Việt Nam.

10 vấn đề cần xem xét trước khi quyết định mua robot công nghiệp ABB

10 vấn đề cần xem xét trước khi quyết định mua robot công nghiệp ABB

Robot là mối quan tâm lớn đối với bất kỳ ai trong hoạt động sản xuất, lắp..

Robot - An toàn giúp tiết kiệm không gian và tiền bạc

Robot - An toàn giúp tiết kiệm không gian và tiền bạc

SafeMove mở ra kỷ nguyên cho việc cộng tác giữa người và máy. Công nhân thao..

Tuổi Thọ Của Robot ABB Là Bao Nhiêu?

Tuổi Thọ Của Robot ABB Là Bao Nhiêu?

"Tuổi thọ của một robot ABB là bao nhiêu?" Một câu hỏi mà một hãng công nghệ..

Tư vấn trực tuyến

Mr. Dũng - Biến Tần ABB

0903 874 366

Mr. Hùng - TB Đóng Cắt ABB

0903 664 915

Mr. Nhi - TB Tự Động KINCO

0903 309 915

Hỗ trợ kỹ thuật

0903 874 366
Cty An Thái ABB Kinco Omron ToKy Teshow Biến tần ABB Biến tần KINCO Biến tần ACS150 ACS150 Biến tần ACS310 ACS310 Biến tần ACS350 ACS350 Biến tần ACS380 ACS380 Biến tần ACS480 ACS480 Biến tần ACS580 ACS580 Inverter ABB Inverter KINCO Màn hình cảm ứng HMI KINCO Bộ lập trình - PLC KINCO OMRON Servo Driver / Motor Kinco Stepper Driver / Motor Kinco Khởi động mềm - Softstarter ABB Bộ nguồn 24v DC KINCO OMRON Relay kiếng ABB OMRON Encoder TOKY OMRON Bộ điều khiển nhiệt độ TESHOW Bộ đo mức nước OMRON Công tắc hành trình Timer, Counter TOKY OMRON Cảm biến quang TOKY OMRON Cảm biến từ TOKY OMRON Robot ABB Công tắc, nút nhấn ABB Thiết bị đóng cắt ABB