- Thiết bị đóng cắt
- Biến tần ABB - Inverter
- Biến tần Kinco
- Màn hình cảm ứng HMI KINCO
- Bộ lập trình - PLC
- Servo Driver / Motor Kinco
- Stepper Driver / Motor Kinco
- Khởi động mềm - Softstarter
- Bộ nguồn 24v DC
- Relay kiếng
- Encoder
- Bộ điều khiển nhiệt độ
- Bộ đo mức nước
- Công tắc hành trình
- Timer, Counter
- Cảm biến quang
- Cảm biến từ
- Robot ABB
- Công tắc, nút nhấn
HMI F7 Kinco
Tính năng nổi bật
Màn hình cảm ứng HMI giá rẻ Kinco Kinco F7HMI đáp ứng được đầy đủ
tiêu chuẩn, chất lượng để hoạt động được trong nhiều môi trường khác nhau.
• Màn hình màu cảm ứng TFT , 65 ngàn màu đa năng, giá rẻ.
• CPU 32-bit, 800 MHz RISC, 128 MB Flash + SDRAM 64 MB.
• Bộ nhớ Bộ nhớ 512KB, ghi dữ liệu dễ dàng.
• Hỗ trợ đồng thời 2 cổng COM giao tiếp RS232 / RS485.
• Đồng hồ thời gian thực, thời gian lưu trữ trong 2 năm khi tắt nguồn.
Chi Tiết Sản Phẩm
Performance specification
|
F7
|
F10
|
Display
|
7" TFT
|
10" TFT
|
Resolution
|
800*480 pixels
|
1280*800 pixels
|
Color
|
65536
|
65536
|
Backlight
|
LED
|
LED
|
Brightness
|
300cd/m2
|
250cd/m2
|
Backlight Life
|
50000 Hours
|
|
Touch Panel
|
4-Wire Precision Resistance Network
|
|
Processor
|
800MHz RISC
|
|
Memory
|
128M Flash + 64M SDRAM
|
|
Recipe Memory & RTC
|
512KB + RTC
|
|
Expandable memory
|
1USB HOST
|
|
Printer Port
|
USB HOST/Serial Port
|
|
Ethernet
|
None
|
|
Program Download
|
USB Host
|
|
COM Port
|
COM0:PLC RS485-2W;COM2:PC/PLC RS232
|
|
Electrical specification
|
||
Isolated power supply
|
Built-in
|
Built-in
|
Rated Power
|
5W
|
8W
|
Rated Voltage
|
DC24V(In-build isolated powe supply)
|
|
Input Range
|
DC18-28V
|
|
Power Down Allowed
|
<3ms
|
|
Insulation Resistance
|
Greater than 50MΩ@ 500V DC
|
|
Dielectric Strength Test
|
500 VAC 1 Minute
|
|
Environment specification
|
||
Operating Temperature
|
0~50℃
|
|
Operating Humidity
|
10~90%RH Non-Condensing
|
|
Storage Temperature
|
-10~60℃
|
|
Storage Humidity
|
10~90%RH Non-Condensing
|
|
Shockproof Test
|
10~25Hz (X, Y, Z Direction, 2G, 30 Minutes)
|
|
Cooling Method
|
Natural Air Cooling
|
|
Structure specification
|
||
Shell Color
|
Metal gray
|
|
Shell Material
|
ABS
|
|
Dimensions(mm)
|
182×116×30mm
|
250×167×28.4mm
|
Cutout Size(mm)
|
Bracket muonting
|
|
Weight
|
0.57 Kg
|
0.91 Kg
|
Certification
|
||
Degree of Protection
|
IP65(4208-93) whole body
|
|
CE Certification
|
Comply with EN61000-6-2:2005 and EN61000-6-4:2007Standards
|
|
FCC Compatibility
|
Complies with FCC Class A
|
Sản phẩm thường được mua cùng
PLC KINCO K205 Series: K205-16DT , K205-16DR , K205EX-22DT , K205EA-18DT
K205-16DT / K205-16DR / K205EX-22DT / K205EA-18DT
Bộ Điều Khiển Động Cơ Bước Kinco (Stepper)
2CM525 / 2CM545 / 2CM560 / 2CM860 / 2H1160 / 2CM880 / 3CM880 CM880A / FM860-LA-000 / FM860-AA-000
Bộ Điều Khiển Động Cơ Servo Kinco CD / CD2
CD420-AA-000 / CD422-AA-000 / CD430-AA-000 / CD432-AA-000 / CD620-AA000 / CD622-AA-000
Bộ Nguồn OMRON S8FS
S8FS-C05015 / S8FS-C05024 / S8FS-C10024 / S8FS-C10048 / S8FS-C15015 / S8FS-C15024 / S8FS-C35024
Sản phẩm tương đương