- Thiết bị đóng cắt
- Biến tần ABB - Inverter
- Biến tần Kinco
- Màn hình cảm ứng HMI KINCO
- Bộ lập trình - PLC
- Servo Driver / Motor Kinco
- Stepper Driver / Motor Kinco
- Khởi động mềm - Softstarter
- Bộ nguồn 24v DC
- Relay kiếng
- Encoder
- Bộ điều khiển nhiệt độ
- Bộ đo mức nước
- Công tắc hành trình
- Timer, Counter
- Cảm biến quang
- Cảm biến từ
- Robot ABB
- Công tắc, nút nhấn
HMI MT4210T / MT4220TE Kinco
Tính năng nổi bật
Màn hình cảm ứng HMI giá rẻ Kinco MT4210T/4220TE đáp ứng được đầy đủ
tiêu chuẩn, chất lượng để hoạt động được trong nhiều môi trường khác nhau.
• Màn hình màu cảm ứng TFT, 65 ngàn màu đa năng, giá rẻ.
• CPU 32-bit, 800 MHz RISC, 128 MB Flash + SDRAM 64 MB.
• Bộ nhớ Bộ nhớ 512KB, ghi dữ liệu dễ dàng
• Hỗ trợ đồng thời 2 cổng COM giao tiếp RS232 / RS485.
• Đồng hồ thời gian thực, thời gian lưu trữ trong 2 năm khi tắt nguồn.
Chi Tiết Sản Phẩm
Model
|
MT4210T
|
MT4220TE
|
Performance specification
|
||
Display
|
4.3" TFT (16:9)
|
|
Resolution
|
480*272 pixels
|
|
Color
|
65536 colors
|
|
Backlight
|
LED
|
|
Brightness
|
300cd/m2
|
|
Backlight life
|
50000 hours
|
|
Touch Panel
|
4-wire precision resistance network
|
|
Processor
|
32-bit 400MHz RISC
|
32-bit 800MHz RISC
|
Memory
|
128M FLASH + 64M DDR2
|
|
Expandable memory
|
USB Host
|
USB Host+SD Card
|
Recipe memory & RTC
|
512KB + RTC
|
|
Printer port
|
USB Host/Slave/Serial port
|
|
Ethernet
|
None
|
10/100M self-adaptive
|
Program download
|
Mini USB SLAVE/Serial port
|
Mini USB SLAVE/Serial port/Ethernet port
|
COM port
|
COM0:RS232/RS485-2/4, COM2:RS232
|
|
Electrical specification
|
||
Rated power
|
4.8W
|
|
Rated voltage
|
DC24V
|
|
Input range
|
DC12V~DC28V
|
|
Power down allowe
|
<5ms
|
|
Insulation resistance
|
Greater than 50MΩ@ 500V DC
|
|
Dielectric strength test
|
500V AC 1 minute
|
|
Structure specification
|
||
Shell color
|
Black
|
|
Shell material
|
ABS
|
|
Dimensions(mm)
|
154x89x60 mm
|
|
Cutout size(mm)
|
145x81 mm
|
|
Weight
|
0.4 Kg
|
|
Environment specification
|
||
Operating temperature
|
20~55℃
|
|
Operating humidity
|
10~90% RH ( non-condensing )
|
|
Storage temperature
|
-25~60℃
|
|
Storage humidity
|
10~90% RH ( non-condensing )
|
|
Shockproof test
|
10~25 Hz ( X, Y, Z direction, 2G, 30 minutes )
|
|
Cooling method
|
Natural air cooling
|
|
Certification
|
||
Degree of protection
|
IP65 (front panel)
|
|
CE certification
|
Comply with EN61000-6-2:2005 and EN61000-6-4:2007standards
|
|
FCC compatibility
|
Complies with FCC Class A
|
Sản phẩm thường được mua cùng
PLC KINCO K205 Series: K205-16DT , K205-16DR , K205EX-22DT , K205EA-18DT
K205-16DT / K205-16DR / K205EX-22DT / K205EA-18DT
Bộ Điều Khiển Động Cơ Bước Kinco (Stepper)
2CM525 / 2CM545 / 2CM560 / 2CM860 / 2H1160 / 2CM880 / 3CM880 CM880A / FM860-LA-000 / FM860-AA-000
Bộ Điều Khiển Động Cơ Servo Kinco CD / CD2
CD420-AA-000 / CD422-AA-000 / CD430-AA-000 / CD432-AA-000 / CD620-AA000 / CD622-AA-000
Bộ Nguồn OMRON S8FS
S8FS-C05015 / S8FS-C05024 / S8FS-C10024 / S8FS-C10048 / S8FS-C15015 / S8FS-C15024 / S8FS-C35024
Sản phẩm tương đương