- Thiết bị đóng cắt
- Biến tần ABB - Inverter
- Biến tần Kinco
- Màn hình cảm ứng HMI KINCO
- Bộ lập trình - PLC
- Servo Driver / Motor Kinco
- Stepper Driver / Motor Kinco
- Khởi động mềm - Softstarter
- Bộ nguồn 24v DC
- Relay kiếng
- Encoder
- Bộ điều khiển nhiệt độ
- Bộ đo mức nước
- Công tắc hành trình
- Timer, Counter
- Cảm biến quang
- Cảm biến từ
- Robot ABB
- Công tắc, nút nhấn
HMI MT4620TE Kinco
Tính năng nổi bật
Màn hình cảm ứng HMI giá rẻ Kinco MT4620TE đáp ứng được đầy đủ tiêu chuẩn,
chất lượng để hoạt động được trong nhiều môi trường khác nhau.
• Màn hình màu cảm ứng TFT , 65 ngàn màu đa năng, giá rẻ.
• CPU 32-bit, 800 MHz RISC, 128 MB Flash + SDRAM 64 MB.
• Bộ nhớ Bộ nhớ 512KB, ghi dữ liệu dễ dàng.
• Hỗ trợ đồng thời 3 cổng COM giao tiếp RS232 / RS442 / RS485.
• Đồng hồ thời gian thực, thời gian lưu trữ trong 2 năm khi tắt nguồn.
Chi Tiết Sản Phẩm
Performance specification
|
|
Display
|
12.1" TFT
|
Resolution
|
1025*768
|
Color
|
65536
|
Backlight
|
LED
|
Brightness
|
250cd/m2
|
Backlight life
|
50000 hours
|
Touch Panel
|
4-wire precision resistance network
|
Processor
|
32-bit 800MHz RISC
|
Memory
|
128M FLASH + 64M DDR2
|
Expandable memory
|
1 USB Host, 1 SD Card
|
Recipe memory & RTC
|
512KB + RTC
|
Printer port
|
USB Host/Slave/Serial port
|
Ethernet
|
Support
|
Program download
|
USB /Serial port/Ethernet port
|
COM port
|
COM0:PLC RS232/PLC RS485-2/4, COM1:PLC RS232/PLC RS485-2/4, COM2:PC/PLC RS232
|
Electrical specification
|
|
Isolated power supply
|
Built-in
|
Rated power
|
13W
|
Rated voltage
|
DC 24V
|
Input range
|
DC21V~DC28V
|
Power down allowe
|
<3ms
|
Insulation resistance
|
Greater than 50MΩ@ 500V DC
|
Dielectric strength test
|
500V AC 1 minute
|
Environment specification
|
|
Operating temperature
|
-10~60℃
|
Operating humidity
|
10~90% non-condensing
|
Storage temperature
|
-20~70℃
|
Storage humidity
|
10~90% non-condensing
|
Shockproof test
|
10~25Hz (X, Y, Z direction, 2G, 30 minutes)
|
Cooling method
|
Natural air cooling
|
Structure specification
|
|
Shell color
|
Silver
|
Shell material
|
aluminium alloy
|
Dimensions(mm)
|
406.5×313.5×56.8mm
|
Cutout size(mm)
|
388×295mm
|
Weight
|
4.5 Kg
|
Certification
|
|
Degree of protection
|
IP65 (front panel)
|
CE certification
|
Comply with EN61000-6-2:2005 and EN61000-6-4:2007standards
|
FCC compatibility
|
Complies with FCC Class A
|
Sản phẩm thường được mua cùng
PLC KINCO K205 Series: K205-16DT , K205-16DR , K205EX-22DT , K205EA-18DT
K205-16DT / K205-16DR / K205EX-22DT / K205EA-18DT
Bộ Điều Khiển Động Cơ Bước Kinco (Stepper)
2CM525 / 2CM545 / 2CM560 / 2CM860 / 2H1160 / 2CM880 / 3CM880 CM880A / FM860-LA-000 / FM860-AA-000
Bộ Điều Khiển Động Cơ Servo Kinco CD / CD2
CD420-AA-000 / CD422-AA-000 / CD430-AA-000 / CD432-AA-000 / CD620-AA000 / CD622-AA-000
Bộ Nguồn OMRON S8FS
S8FS-C05015 / S8FS-C05024 / S8FS-C10024 / S8FS-C10048 / S8FS-C15015 / S8FS-C15024 / S8FS-C35024
Sản phẩm tương đương