- Thiết bị đóng cắt
- Biến tần ABB - Inverter
- Biến tần Kinco
- Màn hình cảm ứng HMI KINCO
- Bộ lập trình - PLC
- Servo Driver / Motor Kinco
- Stepper Driver / Motor Kinco
- Khởi động mềm - Softstarter
- Bộ nguồn 24v DC
- Relay kiếng
- Encoder
- Bộ điều khiển nhiệt độ
- Bộ đo mức nước
- Công tắc hành trình
- Timer, Counter
- Cảm biến quang
- Cảm biến từ
- Robot ABB
- Công tắc, nút nhấn
HMI SZ7 / SZ7S / SZ7E / SZ7ES Kinco
Tính năng nổi bật
Màn hình cảm ứng HMI giá rẻ Kinco SZ7 / SZ7S / SZ7E / SZ7ES đáp ứng được đầy đủ
tiêu chuẩn, chất lượng để hoạt động được trong nhiều môi trường khác nhau.
• Màn hình cảm ứng, độ phân giải cao.
• Chống thấm nước và rung.
• Sử lý tốc độ cao với CPU RISC 800MHz.
• 3 công tắc kích hoạt vị trí, công tắc điện dừng khẩn cấp.
• 10 phím có thể lập trình.Có cổng USB, RS 232/485 và Ethernet.
Chi Tiết Sản Phẩm
Model
|
SZ7
|
SZ7S
|
SZ7E
|
SZ7ES
|
Performance specification
|
||||
Display
|
7" TFT(16:9)
|
|||
Resolution
|
800*480 Pixels
|
|||
Color
|
65536
|
|||
Backlight
|
LED
|
|||
Brightness
|
250cd/m2
|
|||
Backlight life
|
50000 hours
|
|||
Touch Panel
|
4-wire precision resistance network
|
|||
Programmable keys
|
10
|
|||
Programmable LED
|
2
|
|||
Emergency swith
|
1
|
|||
3-position selection swith
|
1
|
|||
Handhold swith
|
None
|
1
|
None
|
1
|
CPU
|
800MHz RISC
|
|||
Memory
|
128M FLASH + 64M DDR2
|
|||
Expandable memory
|
USB Host
|
|||
Recipe memory & RTC
|
256KB + RTC
|
|||
Serial port
|
RS485, RS232
|
RS232
|
||
Ethernet
|
None
|
1
|
||
Program download
|
RS232, USB
|
RS232, USB, Ethernet
|
||
COM port
|
RS232/RS485-2
|
Ethernet, RS232
|
||
Electrical specification
|
||||
Rated power
|
8W
|
|||
Rated voltage
|
DC24V
|
|||
Input range
|
DC16V~DC32V
|
|||
Power down allowe
|
<3ms
|
|||
Insulation resistance
|
Greater than 50MΩ@ 500V DC
|
|||
Dielectric strength test
|
500V AC 1 minute
|
|||
Structure specification
|
||||
Shell color
|
Black
|
|||
Shell material
|
ABS+ PC plastic
|
|||
Dimensions(mm)
|
220x156x45 mm
|
|||
Cutout size(mm)
|
Rack mounting, hanging mounting
|
|||
Environment specification
|
||||
Operating temperature
|
-0~50℃
|
|||
Operating humidity
|
10~90%RH non-condensing
|
|||
Storage temperature
|
-10~60℃
|
|||
Storage humidity
|
10~90%RH non-condensing
|
|||
Shockproof test
|
10~25Hz (X, Y, Z direction, 2G, 30 minutes)
|
|||
Cooling method
|
Natural air cooling
|
|||
Certification
|
||||
Degree of protection
|
IP62 (front panel)
|
|||
CE certification
|
Comply with EN61000-6-2:2005 and EN61000-6-4:2007standards
|
Sản phẩm thường được mua cùng
PLC KINCO K205 Series: K205-16DT , K205-16DR , K205EX-22DT , K205EA-18DT
K205-16DT / K205-16DR / K205EX-22DT / K205EA-18DT
Bộ Điều Khiển Động Cơ Bước Kinco (Stepper)
2CM525 / 2CM545 / 2CM560 / 2CM860 / 2H1160 / 2CM880 / 3CM880 CM880A / FM860-LA-000 / FM860-AA-000
Bộ Điều Khiển Động Cơ Servo Kinco CD / CD2
CD420-AA-000 / CD422-AA-000 / CD430-AA-000 / CD432-AA-000 / CD620-AA000 / CD622-AA-000
Bộ Nguồn OMRON S8FS
S8FS-C05015 / S8FS-C05024 / S8FS-C10024 / S8FS-C10048 / S8FS-C15015 / S8FS-C15024 / S8FS-C35024
Sản phẩm tương đương