- Thiết bị đóng cắt
- Biến tần ABB - Inverter
- Biến tần Kinco
- Màn hình cảm ứng HMI KINCO
- Bộ lập trình - PLC
- Servo Driver / Motor Kinco
- Stepper Driver / Motor Kinco
- Khởi động mềm - Softstarter
- Bộ nguồn 24v DC
- Relay kiếng
- Encoder
- Bộ điều khiển nhiệt độ
- Bộ đo mức nước
- Công tắc hành trình
- Timer, Counter
- Cảm biến quang
- Cảm biến từ
- Robot ABB
- Công tắc, nút nhấn
MCB S801C, S802C, S803C, S804C
Tính năng nổi bật
MCB Tép S801C, S802C, S803C, S804C là cầu dao tự động dòng cắt cao sản xuất đáp ứng theo các tiêu chuẩn IEC 60898 và IEC 60947, được lắp đặt trên thanh DIN ray 35mm.
-
Khả năng cắt dòng ngắn mạch 25kA
-
Dòng định mức từ 10A đến 125A
-
Bảo vệ quá tải và ngắn mạch theo nguyên lý trip từ nhiệt
-
Có thể sử dụng nguồn điện AC hoặc DC với cùng cấp điện áp
-
Độ bền cơ khí là 20.000 lần và độ bền điện là 10.000 lần
-
Được nhiệt đới hóa, dễ dàng lắp đặt và đáp ứng được các đường đặc tính từ nhiệt
-
Ứng dụng: Sử dụng lắp đặt trong công nghiệp và mạng lưới dân dụng…
Chi Tiết Sản Phẩm
Thông số kỹ thuật
Type
|
S800C
|
Standards
|
IEC60898, IEC60947
|
Pole
|
1, 2, 3, 4
|
Tripping Characteristics
|
B, C, D
|
Tripping Type
|
Electro-Magnetic Type
|
Rated breaking capacity Icu
|
25kA
|
Rated impulse withstand voltage Uimp
|
8kV
|
Rated current In
|
10 - 125A
|
Rated voltage Un
|
230 - 400V AC
|
Frequency
|
50 - 60Hz
|
Mechanical Life no.of operation
|
20,000
|
Electrical Life no.of operation
|
10,000
|
Protection degree Terminal
Housing
|
IP2X
IP4X
|
Ambient temperature
Operating Temperature
Storage Temperature
|
-25 … +60 ˚C
-40 … +70 ˚C
|
Terminal Size
|
0.75 – 35mm2
|
Tightening Torque
|
3.5Nm
|
Mounting
|
On DIN rail 35 mm acc. To EN 60715
|
Pole dimensions (H x D x W)
|
82.5 x 95 x 26.5 mm
|
Mã đặt hàng
Số cực
|
Khả năng cắt
(kA)
|
Dòng định mức
(A)
|
Loại
|
Mã Sản Phẩm
|
1P
|
25
|
MCB 1P 10A 25KA S801-C10
|
S801C-C10
|
2CCS881001R0104
|
MCB 1P 13A 25KA S801-C13
|
S801C-C13
|
2CCS881001R0134
|
||
MCB 1P 16A 25KA S801-C16
|
S801C-C16
|
2CCS881001R0164
|
||
MCB 1P 20A 25KA S801-C20
|
S801C-C20
|
2CCS881001R0204
|
||
MCB 1P 25A 25KA S801-C25
|
S801C-C25
|
2CCS881001R0254
|
||
MCB 1P 32A 25KA S801-C32
|
S801C-C32
|
2CCS881001R0324
|
||
MCB 1P 40A 25KA S801-C40
|
S801C-C40
|
2CCS881001R0404
|
||
MCB 1P 50A 25KA S801-C50
|
S801C-C50
|
2CCS881001R0504
|
||
MCB 1P 63A 25KA S801-C63
|
S801C-C63
|
2CCS881001R0634
|
||
MCB 1P 80A 25KA S801-C80
|
S801C-C80
|
2CCS881001R0804
|
||
MCB 1P 100A 25KA S801-C100
|
S801C-C100
|
2CCS881001R0824
|
||
MCB 1P 125A 25KA S801-C125
|
S801C-C125
|
2CCS881001R0844
|
||
2P
|
25
|
MCB 2P 10A 25KA S802-C10
|
S802C-C10
|
2CCS882001R0104
|
MCB 2P 13A 25KA S802-C13
|
S802C-C13
|
2CCS882001R0134
|
||
MCB 2P 16A 25KA S802-C16
|
S802C-C16
|
2CCS882001R0164
|
||
MCB 2P 20A 25KA S802-C20
|
S802C-C20
|
2CCS882001R0204
|
||
MCB 2P 25A 25KA S802-C25
|
S802C-C25
|
2CCS882001R0254
|
||
MCB 2P 32A 25KA S802-C32
|
S802C-C32
|
2CCS882001R0324
|
||
MCB 2P 40A 25KA S802-C40
|
S802C-C40
|
2CCS882001R0404
|
||
MCB 2P 50A 25KA S802-C50
|
S802C-C50
|
2CCS882001R0504
|
||
MCB 2P 63A 25KA S802-C63
|
S802C-C63
|
2CCS882001R0634
|
||
MCB 2P 80A 25KA S802-C80
|
S802C-C80
|
2CCS882001R0804
|
||
MCB 2P 100A 25KA S802-C100
|
S802C-C100
|
2CCS882001R0824
|
||
MCB 2P 125A 25KA S802-C125
|
S802C-C125
|
2CCS882001R0844
|
||
3P
|
25
|
MCB 3P 10A 25KA S803-C10
|
S803C-C10
|
2CCS883001R0104
|
MCB 3P 13A 25KA S803-C13
|
S803C-C13
|
2CCS883001R0134
|
||
MCB 3P 16A 25KA S803-C16
|
S803C-C16
|
2CCS883001R0164
|
||
MCB 3P 20A 25KA S803-C20
|
S803C-C20
|
2CCS883001R0204
|
||
MCB 3P 25A 25KA S803-C25
|
S803C-C25
|
2CCS883001R0254
|
||
MCB 3P 32A 25KA S803-C32
|
S803C-C32
|
2CCS883001R0324
|
||
MCB 3P 40A 25KA S803-C40
|
S803C-C40
|
2CCS883001R0404
|
||
MCB 3P 50A 25KA S803-C50
|
S803C-C50
|
2CCS883001R0504
|
||
MCB 3P 63A 25KA S803-C63
|
S803C-C63
|
2CCS883001R0634
|
||
MCB 3P 80A 25KA S803-C80
|
S803C-C80
|
2CCS883001R0804
|
||
MCB 3P 100A 25KA S803-C100
|
S803C-C100
|
2CCS883001R0824
|
||
MCB 3P 125A 25KA S803-C125
|
S803C-C125
|
2CCS883001R0844
|
||
4P
|
25
|
MCB 4P 10A 25KA S804-C10
|
S804C-C10
|
2CCS884001R0104
|
MCB 4P 13A 25KA S804-C13
|
S804C-C13
|
2CCS884001R0134
|
||
MCB 4P 16A 25KA S804-C16
|
S804C-C16
|
2CCS884001R0164
|
||
MCB 4P 20A 25KA S804-C20
|
S804C-C20
|
2CCS884001R0204
|
||
MCB 4P 25A 25KA S804-C25
|
S804C-C25
|
2CCS884001R0254
|
||
MCB 4P 32A 25KA S804-C32
|
S804C-C32
|
2CCS884001R0324
|
||
MCB 4P 40A 25KA S804-C40
|
S804C-C40
|
2CCS884001R0404
|
||
MCB 4P 50A 25KA S804-C50
|
S804C-C50
|
2CCS884001R0504
|
||
MCB 4P 63A 25KA S804-C63
|
S804C-C63
|
2CCS884001R0634
|
||
MCB 4P 80A 25KA S804-C80
|
S804C-C80
|
2CCS884001R0804
|
||
MCB 4P 100A 25KA S804-C100
|
S804C-C100
|
2CCS884001R0824
|
||
MCB 4P 125A 25KA S804-C125
|
S804C-C125
|
2CCS884001R0844
|
Download tài liệu
Loại tài liệu
|
Tên tài liệu
|
Size
|
Tải về
|
Catalogue
|
MCB Tép S800C
|
5 MB
|
|
Sản phẩm thường được mua cùng
MCCB ABB A1A, A1B, A2B, A1C, A2C, A1N, A2N, A3N, A3S loại 1P, 2P, 3P, 4P dòng Formula
A0A, A1A, A1B, A2B, A1C, A2C, A1N, A2N, A3N, A3S
Bộ Nguồn OMRON S8FS
S8FS-C05015 / S8FS-C05024 / S8FS-C10024 / S8FS-C10048 / S8FS-C15015 / S8FS-C15024 / S8FS-C35024
Sản phẩm tương đương