- Thiết bị đóng cắt
- Biến tần ABB - Inverter
- Biến tần Kinco
- Màn hình cảm ứng HMI KINCO
- Bộ lập trình - PLC
- Servo Driver / Motor Kinco
- Stepper Driver / Motor Kinco
- Khởi động mềm - Softstarter
- Bộ nguồn 24v DC
- Relay kiếng
- Encoder
- Bộ điều khiển nhiệt độ
- Bộ đo mức nước
- Công tắc hành trình
- Timer, Counter
- Cảm biến quang
- Cảm biến từ
- Robot ABB
- Công tắc, nút nhấn
Relay nhiệt ABB - AF
Tính năng nổi bật
Rơle nhiệt loại TF là loại rờle để bảo vệ động cơ và mạch điện khi có sự cố quá tải hoặc pha, có dòng trip theo cấp class 10A.
-
Bảo vệ quá tải, báo lỗi mất pha
-
Reset bằng tay hoặc tự động
-
Sản xuất đạt tiêu chuẩn: IEC/EN 60947-4-1
-
Tiếp điểm tách rời điện – 1NO + 1NC
-
Phía trước có nút TEST và STOP báo trip
-
Thích hợp cho cả mạch 3 pha và 1 pha
-
Ứng dụng: Bảo vệ cho động cơ AC khi quá tải và lỗi pha...
Chi Tiết Sản Phẩm
Thông số kỹ thuật
Main circuit – Utilization characteristics according to IEC/EN
|
|||||||
Type
|
TF42
|
TF65
|
TF96
|
TF140DU
|
TA200DU
|
||
Rated operational voltage Ue
|
690V AC
|
||||||
Rated frequency
|
DC,50/60 Hz
|
||||||
Trip class
|
10
|
||||||
Number of poles
|
3
|
||||||
Auxiliary circuit according to IEC/EN
|
|||||||
Rated operational voltage Ue
|
600V AC
|
||||||
Conventional free air thermal current Ith
|
|||||||
N.C., 95-96
|
6A
|
10A
|
|||||
N.O., 97-98
|
4A
|
6A
|
|||||
Number of poles
|
1 N.O + 1 N.C
|
||||||
Ie / Rated operational current AC-15 acc. to IEC/EN 60947-5-1 for utilization category
|
|||||||
110 - 120V
|
N.C., 95-96
|
3.00A
|
3.00A
|
||||
N.O., 97-98
|
0.75A
|
1.50A
|
|||||
220 - 230 - 240V
|
N.C., 95-96
|
3.00A
|
1.50A
|
||||
N.O., 97-98
|
0.75A
|
1.50A
|
|||||
440V
|
N.C., 95-96
|
0.75A
|
1.00A
|
||||
N.O., 97-98
|
0.75A
|
1.00A
|
|||||
480 - 500V
|
N.C., 95-96
|
0.75A
|
1.00A
|
||||
N.O., 97-98
|
0.75A
|
1.00A
|
|||||
Ie / Rated operational current DC-13 acc. to IEC/EN 60947-5-1 for utilization category
|
|||||||
24V
|
N.C., 95-96
|
1.25A
|
|||||
N.O., 97-98
|
1.25A
|
||||||
60V
|
N.C., 95-96
|
-
|
0.25A
|
||||
N.O., 97-98
|
-
|
0.25A
|
|||||
110 - 120 - 125V
|
N.C., 95-96
|
0.55A
|
0.25A
|
||||
N.O., 97-98
|
0.55A
|
0.25A
|
|||||
250V
|
N.C., 95-96
|
0.27A
|
0.12A
|
||||
N.O., 97-98
|
0.27A
|
0.04A
|
|||||
Minimum switching capacity
|
17V / 3mA
|
||||||
Short-circuit protective device
|
|||||||
N.C., 95-96
|
6A, Fuse type gG
|
10A, Fuse type gG
|
|||||
N.O., 97-98
|
4A, Fuse type gG
|
6A, Fuse type gG
|
Mã đặt hàng
Rơ-le nhiệt loại tiêu chuẩn
|
|||
Dùng cho Contactor
|
Phạm vi điều chỉnh
|
Loại
|
Mã sản phẩm
|
AF09 … AF38
|
0.10 … 0.13
|
TF42-0.13
|
1SAZ721201R1005
|
0.13 … 0.17
|
TF42-0.17
|
1SAZ721201R1008
|
|
0.17 … 0.23
|
TF42-0.23
|
1SAZ721201R1009
|
|
0.23 … 0.31
|
TF42-0.31
|
1SAZ721201R1013
|
|
0.31 … 0.41
|
TF42-0.41
|
1SAZ721201R1014
|
|
0.41 … 0.55
|
TF42-0.55
|
1SAZ721201R1017
|
|
0.55 … 0.74
|
TF42-0.74
|
1SAZ721201R1021
|
|
0.74 … 1.00
|
TF42-1.0
|
1SAZ721201R1023
|
|
1.00 … 1.30
|
TF42-1.3
|
1SAZ721201R1025
|
|
1.30 … 1.70
|
TF42-1.7
|
1SAZ721201R1028
|
|
1.70 … 2.30
|
TF42-2.3
|
1SAZ721201R1031
|
|
2.30 … 3.10
|
TF42-3.1
|
1SAZ721201R1033
|
|
3.10 … 4.20
|
TF42-4.2
|
1SAZ721201R1035
|
|
4.20 … 5.70
|
TF42-5.7
|
1SAZ721201R1038
|
|
5.70 … 7.60
|
TF42-7.6
|
1SAZ721201R1040
|
|
7.60 … 10.0
|
TF42-10
|
1SAZ721201R1043
|
|
10.00 … 13.0
|
TF42-13
|
1SAZ721201R1045
|
|
13.00 … 16.0
|
TF42-16
|
1SAZ721201R1047
|
|
16.00 … 20.0
|
TF42-20
|
1SAZ721201R1049
|
|
20.00 … 24.0
|
TF42-24
|
1SAZ721201R1051
|
|
24.00 … 29.0
|
TF42-29
|
1SAZ721201R1052
|
|
29.00 … 35.00
|
TF42-35
|
1SAZ721201R1053
|
|
35.00 … 38.0/40.0
|
TF42-38
|
1SAZ721201R1055
|
|
AF40, AF52, AF65
|
22.0 … 28.0
|
TF65-28
|
1SAZ811201R1001
|
25.0 … 33.0
|
TF65-33
|
1SAZ811201R1002
|
|
30.0 … 40.0
|
TF65-40
|
1SAZ811201R1003
|
|
36.0 … 47.0
|
TF65-47
|
1SAZ811201R1004
|
|
44.0 … 53.0
|
TF65-53
|
1SAZ811201R1005
|
|
50.0 … 60.0
|
TF65-60
|
1SAZ811201R1006
|
|
57.0 … 67.0
|
TF65-67
|
1SAZ811201R1007
|
|
AF80, AF96
|
40.0 … 51.0
|
TF96-51
|
1SAZ911201R1001
|
48.0 … 60.0
|
TF96-60
|
1SAZ911201R1002
|
|
57.0 … 68.0
|
TF96-68
|
1SAZ911201R1003
|
|
65.0 … 78.0
|
TF96-78
|
1SAZ911201R1004
|
|
75.0 … 87.0
|
TF96-87
|
1SAZ911201R1005
|
|
84.0 … 96.0
|
TF96-96
|
1SAZ911201R1006
|
|
AF116, AF140
|
66 … 90
|
TF140DU-90
|
1SAZ431201R1001
|
80 … 110
|
TF140DU-110
|
1SAZ431201R1002
|
|
100 … 135
|
TF140DU-135
|
1SAZ431201R1003
|
|
110 … 142
|
TF140DU-142
|
1SAZ431201R1004
|
|
66 … 90
|
TF140DU-90-V1000*
|
1SAZ431301R1001
|
|
80 … 110
|
TF140DU-110-V1000*
|
1SAZ431301R1002
|
|
100 … 135
|
TF140DU-135-V1000*
|
1SAZ431301R1003
|
|
110 … 142
|
TF140DU-142-V1000*
|
1SAZ431301R1004
|
|
AF190, AF205
|
66 … 90
|
TA200DUU-90
|
1SAZ421201R1001
|
80 … 110
|
TA200DU-110
|
1SAZ421201R1002
|
|
100 … 135
|
TA200DU-135
|
1SAZ421201R1003
|
|
110 … 150
|
TA200DU-150
|
1SAZ421201R1004
|
|
130 … 175
|
TA200DU-175
|
1SAZ421201R1005
|
|
150 … 200
|
TA200DU-200
|
1SAZ421201R1006
|
|
Rơ-le nhiệt loại điện tử
|
|||
AF09...AF38
|
0.10...0.32
|
EF19-0.32
|
1SAX121001R1101
|
0.30...1.00
|
EF19-1.0
|
1SAX121001R1102
|
|
0.80….2.70
|
EF19-2.7
|
1SAX121001R1103
|
|
1.90….6.30
|
EF19-6.3
|
1SAX121001R1104
|
|
5.70….18.9
|
EF19-18.9
|
1SAX121001R1105
|
|
AF26...AF38
|
9.00….30.0
|
EF45-30
|
1SAX221001R1101
|
15.0….45.0
|
EF45-45
|
1SAX221001R1102
|
|
AF40...AF65
|
20….70
|
EF65-70
|
1SAX331001R1101
|
AF80...AF96
|
40….96
|
EF96-100
|
1SAX341001R1101
|
AF116...AF146
|
54….150
|
EF146-150
|
1SAX351001R1101
|
AF190...AF205
|
63….210
|
EF205-210
|
1SAX531001R1101
|
AF265...AF370
|
115….380
|
EF370-380
|
1SAX611001R1101
|
AF400...AF460
|
150….500
|
EF460-500
|
1SAX721001R1101
|
AF580...AF750
|
250….800
|
EF750-800
|
1SAX821001R1101
|
Download tài liệu
Sản phẩm thường được mua cùng
MCCB ABB A1A, A1B, A2B, A1C, A2C, A1N, A2N, A3N, A3S loại 1P, 2P, 3P, 4P dòng Formula
A0A, A1A, A1B, A2B, A1C, A2C, A1N, A2N, A3N, A3S
Bộ Nguồn OMRON S8FS
S8FS-C05015 / S8FS-C05024 / S8FS-C10024 / S8FS-C10048 / S8FS-C15015 / S8FS-C15024 / S8FS-C35024
Sản phẩm tương đương