Hotline: 0903 663 510
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN THÁI
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN THÁI

Biến tần ACS880-04

Tính năng nổi bật

ACS880 là dòng biến tần mới, tương thích với mọi ứng dụng, hiệu quả cao, tích hợp nhiều tính năng, dễ sử dụng, hỗ trợ công suất lên đến 500KW.

       •    Màn hình LCD tháo rời được, có loại cơ bản và loại kết nối Bluetooth.

       •    Tích hợp bộ lọc EMC, cuộn kháng "swinging choke" để giảm sóng hài.

       •    Tích hợp sẵn Brake Chopper đến công suất 22kW

       •    Điều khiển PID, tính năng PFC cho phép luân phiên hoặc gọi bơm phụ.

       •    Tích hợp Modbus RTU, hỗ trợ kết nối nhiều chuẩn truyền thông. 

       •    Ứng dụng: Máy nén khí, bơm-quạt, Băng tải,..

Nhấn quan tâm để được tư vấn chi tiết.

Chi Tiết Sản Phẩm

MÃ ĐẶT HÀNG
 
  • Single drive module UN = 400V (dải điện áp 380V đến 415V)
Định mức
Mã đặt hàng
 
 
Cỡ vỏ
 
 
Tải thường
Tải nặng
Pn  (kW)
In  (A)
IMAX (A)
Phd  (kW)
I2hd  (A)
  • 6-pulse
250
560
560
200
361
ACS880-04-505A-3
R10
315
585
730
250
429
ACS880-04-585A-3
R10
355
650
730
250
477
ACS880-04-650A-3
R10
400
725
1020
315
566
ACS880-04-725A-3
R11
450
820
1020
355
625
ACS880-04-810A-3
R11
500
880
1100
400
725
ACS880-04-880A-3
 R11
630
1140
1482
400
787
ACS880-04-1140A-3
1xD8T+2xR8i
800
1480
1930
630
1107
ACS880-04-1480A-3
2xD8T+2xR8i
1000
1760
2120
710
1316
ACS880-04-1760A-3
2xD8T+2xR8i
1400
2610
3140
1000
1952
ACS880-04-2610A-3
3xD8T+3xR8i
  •  12 pulse
560
990
1287
400
741
ACS880-04-0990A-3+A004
2xD7T+2xR8i
800
1480
1930
630
1107
ACS880-04-1480A-3+A004
2xD8T+2xR8i
1000
1760
2120
710
1316
ACS880-04-1760A-3+A004
2xD8T+2xR8i
1400
2610
3140
1000
1952
ACS880-04-2610A-3+A004
4xD8T+3xR8i
 
  • Single drive module UN = 500V (dải điện áp 380V đến 500V)
Định mức
Mã đặt hàng
 
 
Cỡ vỏ
 
 
Tải thường
Tải nặng
Pn  (kW)
In  (A)
IMAX (A)
Phd  (kW)
I2hd  (A)
  • 6-pulse
315
460
560
200
330
ACS880-04-460A-5
R10
355
503
560
250
361
ACS880-04-503A-5
R10
400
583
730
250
414
ACS880-04-583A-5
R10
450
635
730
315
477
ACS880-04-635A-5
R10
500
715
850
400
566
ACS880-04-715A-5
R11
560
820
1020
450
625
ACS880-04-820A-5
 R11
710
1070
1391
560
800
ACS880-04-1070A-5
1xD8T+2xR8i
900
1320
1716
710
987
ACS880-04-1320A-5
2xD8T+2xR8i
1100
1580
2060
800
1182
ACS880-04-1580A-5
2xD8T+2xR8i
1400
1980
2574
1000
1481
ACS880-04-1980A-5
2xD8T+3xR8i
  •  12 pulse
710
990
1287
500
741
ACS880-04-0990A-5+A004
2xD7T+2xR8i
900
1320
1716
710
987
ACS880-04-1320A-5+A004
2xD8T+2xR8i
1100
1580
2060
800
1182
ACS880-04-1580A-5+A004
2xD8T+2xR8i
1400
1980
2574
1000
1481
ACS880-04-1980A-5+A004
2xD8T+3xR8i
 
  • Single drive module UN = 690V (dải điện áp 525V đến 690V)
Định mức
Mã đặt hàng
 
 
Cỡ vỏ
 
 
Tải thường
Tải nặng
Pn  (kW)
In  (A)
IMAX (A)
Phd  (kW)
I2hd  (A)
  • 6-pulse
315
330
480
250
255
ACS880-04-330A-7
R10
355
370
520
315
325
ACS880-04-370A-7
R10
400
425
520
355
360
ACS880-04-425A-7
R11
450
470
655
400
415
ACS880-04-470A-7
R11
500
522
655
450
455
ACS880-04-522A-7
R11
560
590
800
500
505
ACS880-04-590A-7
 R11
630
650
820
560
571
ACS880-04-650A-7
R11
800
800
1200
560
598
ACS880-04-0800A-7
1xD8T+2xR8i
1100
1160
1740
800
868
ACS880-04-1160A-7
2xD8T+2xR8i
1600
1650
2475
1200
1234
ACS880-04-1650A-7
2xD8T+3xR8i
2200
2300
3450
1600
1720
 
ACS880-04-2300A-7
 
3xD8T+4xR8i
  •  12 pulse
800
800
1200
560
598
ACS880-04-0800A-7+A004
2xD7T+2xR8i
1100
1160
1740
800
868
ACS880-04-1160A-7+A004
2xD8T+2xR8i
1600
1650
2475
1200
1234
ACS880-04-1650A-7+A004
2xD8T+3xR8i
2200
2300
3450
1600
1720
ACS880-04-2300A-7+A004
4xD8T+4xR8i
 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
 
 Điện áp cấp 
  Điện áp và công suất PN                                               
   3 pha, 380-480V, +10/-15%                                                                                                                    
•   ACS880-01 :  0,75 - 250 KW
•   ACS880-04 : 250 - 500 KW 
•   ACS880-07 : 75 - 500 KW
  Kết nối với động cơ
  Điện áp 
   3 pha, từ 0 - Usupply
  Tần số
   0 - 500 Hz

Khả năng quá tải
  
•   Tải thường: 1.1 x I2N trong 1 phút cho mỗi 10 phút 
• Tải nặng: 1.5 x I2hd trong 1 phút cho mỗi 10 phút
• Cho phép 1.8 x I2hd trong 2 giây cho mỗi 60 giây 
  Chế độ điều khiển
•  Scalar V/f and vector control 
  Thời gian tăng tốc
    0.1 - 1800 giây
  Thời gian giảm tốc
    0.1 - 1800 giây
  Mạch thắng (Braking choper)
   Tích hợp đến 22 kW
  Thông số kỹ thuật
  Hai ngõ vào Analog
 
  Tín hiệu điện áp
 0 (2) - 10 V, Rin > 312 kΩ
  Tín hiệu dòng điện
 0 (2) - 10 V, Rin  = 100 Ω
  Độ phân giải
 0.1 %
  Độ chính xác
 ± 1 %
  Hai ngõ ra Analog
  Độ chính xác
 0 (4) - 20 mA, load < 500 Ω
± 3 %
   


• Tích hợp sẵn RS-485 Modbus
• PROFIBUS DP
• DeviceNettTM
• Ethernet/IPTM, Modbus TCP, PROFINET IO
• ControlNet
• CANopen
• EtherCAT

• LonWorks
• CANopen
 
PHỤ KIỆN MUA THÊM
 
Lựa chọn
Mô tả
Mã hàng
Lựa chọn
Mô tả
Mã hàng
  Control panel  
   Asistant control panel 
 ACS-AP-S
   Fieldbus    
  DeviceNet
FDNA-01
  Bluetooth control panel
 ACS-AP-W 
  PROFIBUS DP
FPBA-01
  Panel mounting kit 
  Panel mounting kit
 DPMP-01  
  CANopen
 FCAN-01
  Panel holder mounting kit     
 DPMP-02
  Ethernet
 FENA-01
   Extention module
  +24 V AC/DC and isolated PTC input
 CMOD-02
   Input/Output chokes
  Input/Output chokes
 Liên hệ
  115/230 V AC digital input
 CHDI-01
   Braking resistor
  Braking resistor
 Liên hệ
 
TÀI LIỆU KỸ THUẬT ACS580
 
      Loại tài liệu
Tên tài liệu
Size
Tải về
  Catalogue
Tài liệu tổng quát ACS580                                                                           
523 KB     
             PDF
  Hardware manual
Tài liệu lắp đặt ACS580
9.53 KB
             PDF
  Firmware manual
Hướng dẫn cài đặt ACS580
4.18 MB
             PDF
  Fault code
Xử lý lỗi biến tần ACS580
218 KB 
             PDF
  Software
Phần mềm kết nối biến tần với máy tính
17.8 MB
             PDF
 
Sản phẩm tương đương
Tin tức nổi bật
Autotech áp dụng giải pháp Robot hàn ABB IRB 2600ID cho dự án ô tô điện

Autotech áp dụng giải pháp Robot hàn ABB IRB 2600ID cho dự án ô tô điện

Công ty CP chế tạo máy Autotech Việt Nam là một trong những công ty hàng đầu trong ngành về thiết kế, kỹ thuật và sản xuất các giải pháp máy móc tự động hóa tại Việt Nam.

10 vấn đề cần xem xét trước khi quyết định mua robot công nghiệp ABB

10 vấn đề cần xem xét trước khi quyết định mua robot công nghiệp ABB

Robot là mối quan tâm lớn đối với bất kỳ ai trong hoạt động sản xuất, lắp..

Robot - An toàn giúp tiết kiệm không gian và tiền bạc

Robot - An toàn giúp tiết kiệm không gian và tiền bạc

SafeMove mở ra kỷ nguyên cho việc cộng tác giữa người và máy. Công nhân thao..

Tuổi Thọ Của Robot ABB Là Bao Nhiêu?

Tuổi Thọ Của Robot ABB Là Bao Nhiêu?

"Tuổi thọ của một robot ABB là bao nhiêu?" Một câu hỏi mà một hãng công nghệ..

Tư vấn trực tuyến

Mr. Dũng - Biến Tần ABB

0903 874 366

Mr. Hùng - TB Đóng Cắt ABB

0903 664 915

Mr. Nhi - TB Tự Động KINCO

0903 309 915

Hỗ trợ kỹ thuật

0903 874 366
Cty An Thái ABB Kinco Omron ToKy Teshow Biến tần ABB Biến tần KINCO Biến tần ACS150 ACS150 Biến tần ACS310 ACS310 Biến tần ACS350 ACS350 Biến tần ACS380 ACS380 Biến tần ACS480 ACS480 Biến tần ACS580 ACS580 Inverter ABB Inverter KINCO Màn hình cảm ứng HMI KINCO Bộ lập trình - PLC KINCO OMRON Servo Driver / Motor Kinco Stepper Driver / Motor Kinco Khởi động mềm - Softstarter ABB Bộ nguồn 24v DC KINCO OMRON Relay kiếng ABB OMRON Encoder TOKY OMRON Bộ điều khiển nhiệt độ TESHOW Bộ đo mức nước OMRON Công tắc hành trình Timer, Counter TOKY OMRON Cảm biến quang TOKY OMRON Cảm biến từ TOKY OMRON Robot ABB Công tắc, nút nhấn ABB Thiết bị đóng cắt ABB