- Thiết bị đóng cắt
- Biến tần ABB - Inverter
- Biến tần Kinco
- Màn hình cảm ứng HMI KINCO
- Bộ lập trình - PLC
- Servo Driver / Motor Kinco
- Stepper Driver / Motor Kinco
- Khởi động mềm - Softstarter
- Bộ nguồn 24v DC
- Relay kiếng
- Encoder
- Bộ điều khiển nhiệt độ
- Bộ đo mức nước
- Công tắc hành trình
- Timer, Counter
- Cảm biến quang
- Cảm biến từ
- Robot ABB
- Công tắc, nút nhấn
Khởi động động cơ loại MS116-MS132
Tính năng nổi bật
Cầu dao tự động khởi động động cơ được sản xuất tại Đức, với khả năng cắt lên tới 100kA, đáp ứng tiêu chuẩn IEC609471, IEC609472
-
Đóng ngắt và bảo vệ quá tải, ngắn mạch cho động cơ
-
Cần điều khiển loại tay xoay, đảm bảo tuyệt đối an toàn khi vận hành
-
Được nhiệt đới hóa, dễ dàng lắp đặt
-
Độ bền cơ: 100.000 lần đóng cắt
-
Độ bền điện: 100.000 lần đóng cắt
-
Tiêu chuẩn IP20, Ics=100% Icu
-
Ứng dụng: trong khu dân cư, các ứng dụng thương mại và công nghiệp.
Chi Tiết Sản Phẩm
Thông số kỹ thuật
Main circuit – Utilization characteristics according to IEC/EN
|
|||||||||
Type
|
MS116
|
MS132
|
MS450
|
MS495
|
MS497
|
||||
Type
|
IEC/EN 60947
|
||||||||
Rated operational voltage Ue
|
690V AC / 250V DC
|
||||||||
Rated frequency
|
50/60 Hz
|
DC, 50/60 Hz
|
50/60 Hz
|
50/60 Hz
|
50/60 Hz
|
||||
Trip class
|
10
|
||||||||
Number of poles
|
3
|
||||||||
Mechanical durability
|
100000 cycles
|
||||||||
Electrical durability
|
50000 cycles
|
||||||||
Rated impulse withstand voltage Uimp
|
6kV
|
||||||||
Protection degree Terminal
Housing
|
IP20
IP20
|
||||||||
Ambient temperature
Operating Temperature
Storage Temperature
|
-25 … +55 ˚C
-50 … +80 ˚C
|
||||||||
Tightening Torque
|
0.8 … 1.2Nm
|
2.0Nm
|
3 … 4.5Nm
|
4 … 6Nm
|
4 … 6Nm
|
||||
Mounting
|
On DIN rail 35 mm acc. To EN 60715
|
||||||||
Stripping length
|
9mm
|
10mm
|
13mm
|
17mm
|
17mm
|
Mã đặt hàng
Khả năng cắt |
Phạm vi điều chỉnh |
Loại
|
Mã sản phẩm
|
MS 116, trip điện tử từ nhiệt, class 10
|
|||
50KA
|
0.10 ... 0.16
|
MS116-0.16
|
1SAM250000R1001
|
0.16 ... 0.25
|
MS116-0.25
|
1SAM250000R1002
|
|
0.25 ... 0.40
|
MS116-0.4
|
1SAM250000R1003
|
|
0.40 ... 0.63
|
MS116-0.63
|
1SAM250000R1004
|
|
0.63 ... 1.00
|
MS116-1.0
|
1SAM250000R1005
|
|
1.00 ... 1.60
|
MS116-1.6
|
1SAM250000R1006
|
|
1.60 ... 2.50
|
MS116-2.5
|
1SAM250000R1007
|
|
2.50 ... 4.00
|
MS116-4
|
1SAM250000R1008
|
|
4.00 ... 6.30
|
MS116-6.3
|
1SAM250000R1009
|
|
6.30 ... 10.00
|
MS116-10
|
1SAM250000R1010
|
|
25KA
|
8.00 … 12.00
|
MS116-12
|
1SAM250000R1012
|
16KA
|
10.00 ... 16.00
|
MS116-16
|
1SAM250000R1011
|
10KA
|
16.00 … 20.00
|
MS116-20
|
1SAM250000R1013
|
20.00 … 25.00
|
MS 116-25
|
1SAM250000R1014
|
|
25.00 … 32.00
|
MS 116-32
|
1SAM250000R1015
|
|
MS 132, trip điện tử từ nhiệt, class 10
|
|||
100KA
|
0.10 ... 0.16
|
MS132-0.16
|
1SAM350000R1001
|
0.16 ... 0.25
|
MS132-0.25
|
1SAM350000R1002
|
|
0.25 ... 0.40
|
MS132-0.4
|
1SAM350000R1003
|
|
0.40 ... 0.63
|
MS132-0.63
|
1SAM350000R1004
|
|
0.63 ... 1.00
|
MS132-1.0
|
1SAM350000R1005
|
|
1.00 ... 1.60
|
MS132-1.6
|
1SAM350000R1006
|
|
1.60 ... 2.50
|
MS132-2.5
|
1SAM350000R1007
|
|
2.50 ... 4.00
|
MS132-4.0
|
1SAM350000R1008
|
|
4.00 ... 6.30
|
MS132-6.3
|
1SAM350000R1009
|
|
6.30 ... 10.00
|
MS132-10
|
1SAM350000R1010
|
|
8.00 ... 12.0
|
MS132-12
|
1SAM350000R1012
|
|
10.0 ... 16.0
|
MS132-16
|
1SAM350000R1011
|
|
16.0 ... 20.0
|
MS132-20
|
1SAM350000R1013
|
|
50KA
|
20.0 ... 25.0
|
MS132-25
|
1SAM350000R1014
|
25KA
|
25.0 ... 32.0
|
MS132-32
|
1SAM350000R1015
|
MS 165, trip điện tử từ nhiệt, class 10
|
|||
100KA
|
10 … 16
|
MS165-16
|
1SAM350000R1011
|
14 ... 20
|
MS165-20
|
1SAM350000R1012
|
|
18 ... 25
|
MS165-25
|
1SAM350000R1013
|
|
23 ... 32
|
MS165-32
|
1SAM350000R1014
|
|
50KA
|
30 ... 42
|
MS165-42
|
1SAM350000R1015
|
30KA
|
40 ... 54
|
MS165-54
|
1SAM350000R1014
|
52 ... 65
|
MS165-65
|
1SAM350000R1015
|
|
MS 450, trip điện tử từ nhiệt, class 10
|
|||
50 KA |
28 ... 40
|
MS 450-40
|
1SAM450000R1005
|
36 ... 45
|
MS 450-45
|
1SAM450000R1006
|
|
40 ... 50
|
MS 450-50
|
1SAM450000R1007
|
|
MS 495, trip điện tử từ nhiệt, class 10
|
|||
50 KA |
28 ... 40
|
MS 495-40
|
1SAM550000R1005
|
36 ... 50
|
MS 495-50
|
1SAM550000R1006
|
|
45 ... 63
|
MS 495-63
|
1SAM550000R1007
|
|
57 ... 75
|
MS 495-75
|
1SAM550000R1008
|
|
70 ... 90
|
MS 495-90
|
1SAM550000R1009
|
|
80 ...100
|
MS 495-100
|
1SAM550000R1010
|
|
MS 497, trip điện tử từ nhiệt, class 10
|
|||
100 KA
|
11 ... 16
|
MS 497-16
|
1SAM580000R1001
|
14 ... 20
|
MS 497-20
|
1SAM580000R1002
|
|
18 ... 25
|
MS 497-25
|
1SAM580000R1003
|
|
22 ... 32
|
MS 497-32
|
1SAM580000R1004
|
|
MS 451, trip điện tử từ nhiệt, class 20
|
|||
50 KA |
28 ... 40
|
MS 497-40
|
1SAM580000R1005
|
36 ... 50
|
MS 497-50
|
1SAM580000R1006
|
|
45 ... 63
|
MS 497-63
|
1SAM580000R1007
|
|
57 ... 75
|
MS 497-75
|
1SAM580000R1008
|
|
70 ... 90
|
MS 497-90
|
1SAM580000R1009
|
|
80 ...100
|
MS 497-100
|
1SAM580000R1010
|
|
l11 ... 16
|
MS 451-16
|
1SAM470000R1001
|
|
14 ... 20
|
MS 451-20
|
1SAM470000R1002
|
|
18 ... 25
|
MS 451-25
|
1SAM470000R1003
|
|
22 ... 32
|
MS 451-32
|
1SAM470000R1004
|
|
MS 496, trip điện tử từ nhiệt, class 20
|
|||
100 KA |
28 ... 40
|
MS 451-40
|
1SAM470000R1005
|
36 ... 45
|
MS 451-54
|
1SAM470000R1006
|
|
40 ... 50
|
MS 451-50
|
1SAM470000R1007
|
|
l28 ... 40
|
MS 496-40
|
1SAM570000R1005
|
|
36 ... 50
|
MS 496-50
|
1SAM570000R1006
|
|
45 ... 63
|
MS 496-63
|
1SAM570000R1007
|
|
57 ... 75
|
MS 496-75
|
1SAM570000R1008
|
|
70 ... 90
|
MS 496-90
|
1SAM570000R1009
|
|
80 ...100
|
MS 496-100
|
1SAM570000R1010
|
Phụ kiện mua thêm
Lắp đặt
|
Tiếp điểm phụ
|
Loại
|
Mã sản phẩm
|
|
Tiếp điểm phụ
|
||||
Mặt trước
|
1 NO + 1 NC
|
HKF1-11
|
1SAM201901R1001
|
|
Bên phải
|
1 NO + 1 NC
|
HK1-11
|
1SAM201902R1001
|
|
2 NO
|
HK1-20
|
1SAM201902R1002
|
||
2 NC
|
HK1-02
|
1SAM201902R1003
|
||
Tiếp điểm báo tiến hiệu trip
|
||||
Bên phải
|
1 NO + 1 NC
|
SK1-11
|
1SAM201903R1001
|
|
2 NO
|
SK1-20
|
1SAM201903R1002
|
||
2 NC
|
SK1-02
|
1SAM201903R1003
|
||
Cuộn bảo vệ điện áp ĐK (V/50Hz)
|
||||
Cuộn cắt
|
||||
Bên trái
|
20 … 24
|
AA1-24
|
1SAM201910R1001
|
|
110
|
AA1-110
|
1SAM201910R1002
|
||
200 .. 240
|
AA1-230
|
1SAM201910R1003
|
||
350 … 415
|
AA1-400
|
1SAM201910R1004
|
||
Thiết bị giám sát thấp
|
||||
Bên trái
|
24
|
UA1-24
|
1SAM201904R1001
|
|
48
|
UA1-48
|
1SAM201904R1002
|
||
110
|
UA1-120
|
1SAM201904R1004
|
||
230
|
UA1-230
|
1SAM201904R1005
|
||
Phụ kiện dùng cho MS49x
|
||||
Tiếp điểm phụ
|
||||
Mặt trước
|
1 NO + 1NC
|
HK4-11
|
1SAM401901R1001
|
|
1 Changeover
|
HK4-W
|
1SAM401901R1002
|
||
Bên trái
|
1 NO + 1 NC
|
HKS4-11
|
1SAM401902R1001
|
|
2 NO
|
HKS4-20
|
1SAM401902R1002
|
||
2 NC
|
HKS4-02
|
1SAM401902R1003
|
||
Tiếp điểm báo tín hiệu trip
|
||||
Bên trái
|
2 NO + 2 NC
|
SK4-11
|
1SAM401904R1001
|
|
Cuộn cắt
|
||||
Bên trái
|
20 … 24
|
AA4-24
|
1SAM401907R1001
|
|
90 … 110
|
AA4-110
|
1SAM401907R1002
|
||
200 .. 240
|
AA4-230
|
1SAM401907R1003
|
||
Thiết bị giám sát thấp áp
|
||||
Bên phải
|
24
|
UA4-24
|
1SAM401905R1004
|
|
110 … 120
|
UA4-110
|
1SAM401905R1001
|
||
230 … 240
|
UA4-230
|
1SAM401905R1002
|
||
Thanh cầu 3 pha cho MS116 và MS132
|
||||
Số lượng MMS
|
Loại
|
Mã sản phẩm
|
||
2
|
PS1-2-0-65
|
1SAM201906R1102
|
||
3
|
PS1-3-0-65
|
1SAM201906R1103
|
||
4
|
PS1-4-0-65
|
1SAM201906R1104
|
||
5
|
PS1-5-0-65
|
1SAM201906R1105
|
||
2
|
PS1-2-1-65
|
1SAM201906R1112
|
||
3
|
PS1-3-1-65
|
1SAM201906R1113
|
||
4
|
PS1-4-1-65
|
1SAM201906R1114
|
||
5
|
PS1-5-1-65
|
1SAM201906R1115
|
||
2
|
PS1-2-2-65
|
1SAM201906R1122
|
||
3
|
PS1-3-2-65
|
1SAM201906R1123
|
||
4
|
PS1-4-2-65
|
1SAM201906R1124
|
||
5
|
PS1-5-2-65
|
1SAM201906R1125
|
Download tài liệu
Sản phẩm thường được mua cùng