- Thiết bị đóng cắt
- Biến tần ABB - Inverter
- Biến tần Kinco
- Màn hình cảm ứng HMI KINCO
- Bộ lập trình - PLC
- Servo Driver / Motor Kinco
- Stepper Driver / Motor Kinco
- Khởi động mềm - Softstarter
- Bộ nguồn 24v DC
- Relay kiếng
- Encoder
- Bộ điều khiển nhiệt độ
- Bộ đo mức nước
- Công tắc hành trình
- Timer, Counter
- Cảm biến quang
- Cảm biến từ
- Robot ABB
- Công tắc, nút nhấn
Robot ABB IRB1600
Tính năng nổi bật
IRB1600 là phiên bản rô bốt thế hệ thứ 2 với nhiều khả năng mới được cải tiến và mở rộng.
Đây là rô bốt có thiết kế gọn với khả năng tải cao, phạm vi làm việc rộng.
Các ứng dụng chính:
Robot vận chuyển nguyên vật liệu
Robot nâng hàng lên pallet và đóng gói, đo lường
Robot hỗ trợ máy gia công
Robot hàn hồ quang
IRB 1600 có 3 phiên bản với các lựa chọn lắp đặt: trên sàn, trên tường, trên giá, nghiêng hoặc lắp
ngược từ trên xuống.
Chi Tiết Sản Phẩm
Thông số kỹ thuật
|
Loại Rô bốt
|
IRB1600-6/1.2
|
IRB1600-6/1.45
|
IRB1600-10/1.2
|
IRB1600-10/1.45
|
Tầm với (mét)
|
1.2
|
1.45
|
1.2 |
1.45
|
Khả năng tải (kg)
|
6
|
6
|
10
|
10
|
Khả năng tải của cánh tay (kg)
|
30.5
|
30.5
|
20.5 |
20.5
|
Số trục
|
6 trục chính + 3 trục ngoài (có thể lên tới 36 trục nếu dùng MultiMove)
|
|||
Bảo vệ
|
IP67 tiêu chuẩn; lựa chọn FoundryPlus 2
|
|||
Lắp đặt
|
Sàn, tường, giá, nghiêng, trên xuống
|
|||
Loại bộ điều khiển
|
Tủ IRC5 dạng tủ đơn, tủ kép.
|
|||
Chiều cao rô bốt (mm)
|
1069
|
1069
|
1294
|
1294
|
Trọng lượng rô bốt (kg)
|
250 kg
|
|||
Khả năng lặp lại vị trí (RP) (mm)
|
0.04
|
0.02
|
0.02
|
0.05
|
Khả năng lặp lại đường đi (RT) (mm)
|
0.13
|
0.19
|
0.06
|
0.13
|
Phạm vi làm việc
|
IRB 1600-6/1.2 và IRB 1600-10/1.2
|
IRB 1600-6/1.45 và IRB 1600-10/1.45
|
Tài liệu kỹ thuật
|
Loại tài liệu
|
Tên tài liệu
|
Size
|
Tải về
|
Catalogue
|
Tài liệu tổng quát IRB1600
|
940 KB
|
|
Product specification
|
Đặc tính kỹ thuật IRB1600
|
12.52 MB
|
|
Software
|
Phần mềm lập trình Robot Studio
|
1.8 GB
|
Sản phẩm tương đương